Marseille giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Adrien Rabiot (VAR check) 11 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Michael Murillo) 24 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 37 | |
![]() Kelvin Amian (Thay: Francis Coquelin) 46 | |
![]() Kelvin Amian 51 | |
![]() Valentin Rongier (Thay: Ismael Bennacer) 58 | |
![]() Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin) 59 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline) 70 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Moses Simon) 70 | |
![]() Amine Gouiri (Kiến tạo: Valentin Rongier) 73 | |
![]() Louis Leroux 75 | |
![]() Mason Greenwood 77 | |
![]() Luiz Felipe (Thay: Pol Lirola) 78 | |
![]() Bilal Nadir (Thay: Mason Greenwood) 78 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Marcus Regis Coco) 79 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Pedro Chirivella) 79 |
Thống kê trận đấu Marseille vs Nantes


Diễn biến Marseille vs Nantes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 75%, Nantes: 25%.
Valentin Rongier bị phạt vì đẩy Kelvin Amian.
Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Nantes.
Amar Dedic từ Marseille sút bóng đi chệch khung thành.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Adrien Rabiot giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Johann Lepenant từ Nantes đá ngã Amar Dedic.
Phạt góc cho Nantes.
Amine Gouiri từ Marseille đã sút bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Mostafa Mohamed từ Nantes đã đi quá xa khi kéo ngã Adrien Rabiot.
Nicolas Pallois bị phạt vì đã đẩy Bilal Nadir.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 74%, Nantes: 26%.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Saidou Sow bị phạt vì đã đẩy Geronimo Rulli.
Sorba Thomas thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Marseille vs Nantes
Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Geoffrey Kondogbia (19), Luis Henrique (44), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Amine Gouiri (9)
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Louis Leroux (66), Jean-Charles Castelletto (21), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Francis Coquelin (13), Marcus Coco (11), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)


Thay người | |||
24’ | Luiz Felipe Pol Lirola | 46’ | Francis Coquelin Kelvin Amian |
58’ | Ismael Bennacer Valentin Rongier | 70’ | Matthis Abline Mostafa Mohamed |
59’ | Quentin Merlin Amar Dedić | 70’ | Moses Simon Mechak Elia |
78’ | Pol Lirola Luiz Felipe | 79’ | Marcus Regis Coco Sorba Thomas |
78’ | Mason Greenwood Bilal Nadir | 79’ | Pedro Chirivella Bahereba Guirassy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Mostafa Mohamed | ||
Luiz Felipe | Patrik Carlgren | ||
Pol Lirola | Sorba Thomas | ||
Amar Dedić | Florent Mollet | ||
Amine Harit | Dehmaine Assoumani | ||
Valentin Rongier | Mechak Elia | ||
Bilal Nadir | Bahereba Guirassy | ||
Neal Maupay | Douglas | ||
Jonathan Rowe | Kelvin Amian |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Nicolas Cozza Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Derek Cornelius Không xác định | Fabien Centonze Không xác định | ||
Faris Moumbagna Chấn thương đầu gối | Tino Kadewere Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại