Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Adrien Rabiot (VAR check)
11
Pol Lirola (Thay: Michael Murillo)
24
Pierre-Emile Hoejbjerg
37
Kelvin Amian (Thay: Francis Coquelin)
46
Kelvin Amian
51
Valentin Rongier (Thay: Ismael Bennacer)
58
Amar Dedic (Thay: Quentin Merlin)
59
Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline)
70
Meschack Elia (Thay: Moses Simon)
70
Amine Gouiri (Kiến tạo: Valentin Rongier)
73
Louis Leroux
75
Mason Greenwood
77
Luiz Felipe (Thay: Pol Lirola)
78
Bilal Nadir (Thay: Mason Greenwood)
78
Sorba Thomas (Thay: Marcus Regis Coco)
79
Bahereba Guirassy (Thay: Pedro Chirivella)
79

Thống kê trận đấu Marseille vs Nantes

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Nantes
Nantes
75 Kiểm soát bóng 25
14 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 12
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Marseille vs Nantes

Tất cả (335)
90+5'

Marseille giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 75%, Nantes: 25%.

90+5'

Valentin Rongier bị phạt vì đẩy Kelvin Amian.

90+4'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Phạt góc cho Nantes.

90+4'

Amar Dedic từ Marseille sút bóng đi chệch khung thành.

90+4'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+3'

Adrien Rabiot giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Johann Lepenant từ Nantes đá ngã Amar Dedic.

90+2'

Phạt góc cho Nantes.

90+2'

Amine Gouiri từ Marseille đã sút bóng đi chệch khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Marseille đang kiểm soát bóng.

90+1'

Mostafa Mohamed từ Nantes đã đi quá xa khi kéo ngã Adrien Rabiot.

90'

Nicolas Pallois bị phạt vì đã đẩy Bilal Nadir.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 74%, Nantes: 26%.

90'

Marseille đang kiểm soát bóng.

89'

Saidou Sow bị phạt vì đã đẩy Geronimo Rulli.

89'

Sorba Thomas thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

Đội hình xuất phát Marseille vs Nantes

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Geoffrey Kondogbia (19), Luis Henrique (44), Ismaël Bennacer (22), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Amine Gouiri (9)

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Louis Leroux (66), Jean-Charles Castelletto (21), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Francis Coquelin (13), Marcus Coco (11), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)

Marseille
Marseille
3-4-2-1
1
Gerónimo Rulli
62
Amir Murillo
5
Leonardo Balerdi
19
Geoffrey Kondogbia
44
Luis Henrique
22
Ismaël Bennacer
23
Pierre-Emile Højbjerg
3
Quentin Merlin
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
9
Amine Gouiri
27
Moses Simon
39
Matthis Abline
11
Marcus Coco
13
Francis Coquelin
5
Pedro Chirivella
8
Johann Lepenant
4
Nicolas Pallois
24
Saidou Sow
21
Jean-Charles Castelletto
66
Louis Leroux
16
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
4-3-3
Thay người
24’
Luiz Felipe
Pol Lirola
46’
Francis Coquelin
Kelvin Amian
58’
Ismael Bennacer
Valentin Rongier
70’
Matthis Abline
Mostafa Mohamed
59’
Quentin Merlin
Amar Dedić
70’
Moses Simon
Mechak Elia
78’
Pol Lirola
Luiz Felipe
79’
Marcus Regis Coco
Sorba Thomas
78’
Mason Greenwood
Bilal Nadir
79’
Pedro Chirivella
Bahereba Guirassy
Cầu thủ dự bị
Jeffrey De Lange
Mostafa Mohamed
Luiz Felipe
Patrik Carlgren
Pol Lirola
Sorba Thomas
Amar Dedić
Florent Mollet
Amine Harit
Dehmaine Assoumani
Valentin Rongier
Mechak Elia
Bilal Nadir
Bahereba Guirassy
Neal Maupay
Douglas
Jonathan Rowe
Kelvin Amian
Tình hình lực lượng

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Nicolas Cozza

Thẻ đỏ trực tiếp

Derek Cornelius

Không xác định

Fabien Centonze

Không xác định

Faris Moumbagna

Chấn thương đầu gối

Tino Kadewere

Không xác định

Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
02/11 - 2015
24/04 - 2016
26/09 - 2016
13/02 - 2017
12/08 - 2017
05/03 - 2018
06/12 - 2018
29/04 - 2019
17/08 - 2019
22/02 - 2020
28/11 - 2020
22/02 - 2021
02/12 - 2021
21/04 - 2022
21/08 - 2022
02/02 - 2023
02/09 - 2023
11/03 - 2024
04/11 - 2024
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
12/01 - 2025
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
03/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2419504362T T T T T
2MarseilleMarseille2415452349T T T B T
3NiceNice2413742146H T T T T
4AS MonacoAS Monaco2413471743T B T B T
5LilleLille2411851241T B T T B
6LyonLyon2411671339B T T B T
7StrasbourgStrasbourg241077637B T T H T
8ToulouseToulouse24969533H H B T T
9LensLens24969033T B B B B
10BrestBrest2410311-433B T H H B
11RennesRennes249213229T T B T T
12AuxerreAuxerre247710-428B H H T B
13AngersAngers247611-1227H B T H B
14NantesNantes245910-1424T B B T B
15ReimsReims245712-1222B B B B B
16Le HavreLe Havre246216-2720H T B B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne245415-3219B B B H B
18MontpellierMontpellier244317-3715B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X