![]() Juan Munoz 46 | |
![]() Marc Baro (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 53 | |
![]() (Pen) Juan Munoz 67 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Nachon Nsingi) 68 | |
![]() Jair (Thay: Jordan Van Der Gaag) 70 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Orphe Mbina) 71 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Juan Munoz) 71 | |
![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Afonso Freitas) 75 | |
![]() Michel Costa (Thay: Carlos Daniel) 75 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Alexandre Guedes) 83 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Vladan Danilovic) 83 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Tiago Ferreira) 84 | |
![]() Martim Tavares 86 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Maritimo

Uniao de Leiria
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Uniao de Leiria
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Afonso Freitas (25), Rodrigo Borges (24), Romain Correia (44), Tomas Domingos (21), Vladan Danilovic (18), Nachon Nsingi (27), Alexandre Guedes (15), Fabio Blanco (7), Patrick Fernandes (29), Carlos Daniel (16)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Habib Sylla (52), Victor Rofino (5), Tiago Ferreira (23), Carlos Eduardo Ferreira Baptista (15), Ryan Guilherme da Silva (7), Dje D'avilla (42), Jordan Van Der Gaag (10), Juan Munoz (9), Orphe Mbina (81), Joao Resende (26)
Thay người | |||
68’ | Nachon Nsingi Dani Benchi | 53’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Marc Baro |
75’ | Carlos Daniel Michel Costa | 70’ | Jordan Van Der Gaag Silva |
75’ | Afonso Freitas Enrique Pena Zauner | 71’ | Juan Munoz Sarpreet Singh |
83’ | Alexandre Guedes Francisco Franca | 71’ | Orphe Mbina Daniel Dos Anjos |
83’ | Vladan Danilovic Martim Tavares | 84’ | Tiago Ferreira Ze Vitor |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Fabio Santos Ferreira | ||
Igor Juliao | Marc Baro | ||
Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | Silva | ||
Fabio China | Ze Vitor | ||
Dani Benchi | Diogo Amado | ||
Michel Costa | Sarpreet Singh | ||
Enrique Pena Zauner | Eboue Kouassi | ||
Francisco Franca | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Martim Tavares | Daniel Dos Anjos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại