![]() Juan Delgado 34 | |
![]() Ivan Rossi 38 | |
![]() Joel Tagueu (Kiến tạo: Edgar Costa) 48 | |
![]() Nuno Santos 66 | |
![]() Maracas 76 | |
![]() Stefano Beltrame 78 | |
![]() Diogo Mendes 90+3' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Maritimo

Pacos de Ferreira
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Pacos de Ferreira
Maritimo (4-3-3): Paulo Victor (48), Claudio Winck (2), Matheus Costa (4), Zainadine Junior (5), Vitor (94), Rafik Guitane (8), Diogo Mendes (16), Ivan Rossi (15), Andre Vidigal (7), Joel Tagueu (95), Edgar Costa (12)
Pacos de Ferreira (4-3-3): Andre Ferreira (13), Fernando Fonseca (29), Flavio (32), Maracas (6), Antunes (5), Rui Pires (26), Stephen Eustaquio (46), Nuno Santos (77), Juan Delgado (15), Joao Pedro (45), Lucas Silva (23)

Maritimo
4-3-3
48
Paulo Victor
2
Claudio Winck
4
Matheus Costa
5
Zainadine Junior
94
Vitor
8
Rafik Guitane
16
Diogo Mendes
15
Ivan Rossi
7
Andre Vidigal
95
Joel Tagueu
12
Edgar Costa
23
Lucas Silva
45
Joao Pedro
15
Juan Delgado
77
Nuno Santos
46
Stephen Eustaquio
26
Rui Pires
5
Antunes
6
Maracas
32
Flavio
29
Fernando Fonseca
13
Andre Ferreira

Pacos de Ferreira
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Rafik Guitane Henrique | 63’ | Joao Pedro Denilson |
73’ | Joel Tagueu Ali Alipour | 63’ | Lucas Silva Ze Uilton |
73’ | Ivan Rossi Stefano Beltrame | 68’ | Nuno Santos Helder |
73’ | Edgar Costa Ricardinho | 81’ | Rui Pires Luiz Carlos |
89’ | Andre Vidigal Leo Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Silva | Igor Vekic | ||
Ali Alipour | Marco Baixinho | ||
Stefano Beltrame | Helder | ||
Henrique | Abbas Ibrahim | ||
Leo Andrade | Diaby | ||
Fabio China | Luiz Carlos | ||
Tim Soederstroem | Jorge Silva | ||
Ricardinho | Denilson | ||
Ruben Macedo | Ze Uilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại