Igor Juliao 14 | |
Erick Ferigra 25 | |
Marcos Paulo 49 | |
Igor Juliao 52 | |
Diogo Mendes 54 | |
Rene (Thay: Diogo Mendes) 58 | |
Euller (Thay: Lucas Rodrigues) 58 | |
Noah Francoise (Thay: Igor Juliao) 64 | |
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Marcos Paulo) 65 | |
Rui Fonte (Thay: Aldair Neves Paulo Faustino) 65 | |
Tomas Domingos (Thay: Joao Tavares Almeida) 65 | |
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 70 | |
Noah Francoise 73 | |
Ange Josue Chibozo (Thay: Brian Kibambe Cipenga) 75 | |
Tomás Morais Costa (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 75 | |
Bruno Marques (Thay: Xadas) 81 | |
Luiz Carlos (Thay: Matchoi Djalo) 85 | |
Joao Pedro Celeri Machado 95+5' | |
Tomas Domingos 97+7' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Maritimo
Pacos de Ferreira
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
58’ | Lucas Rodrigues Elosman Euller Silva Cavalcanti | 65’ | Aldair Neves Paulo Faustino Rui Fonte |
58’ | Diogo Mendes Rene | 65’ | Marcos Paulo Jean-Baptiste Gorby |
64’ | Igor Juliao Noah Francoise | 75’ | Brian Kibambe Cipenga Ange Josue Chibozo |
65’ | Joao Tavares Almeida Tomas Domingos | 75’ | Welton Nunes Carvalho Junior Costinha |
81’ | Xadas Bruno Marques | 85’ | Matchoi Djalo Luiz Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Francoise | Ange Josue Chibozo | ||
Yves Baraye | Pedro Ganchas | ||
Zainadine | Simao Rocha | ||
Bruno Marques | Rui Fonte | ||
Elosman Euller Silva Cavalcanti | Luiz Carlos | ||
Tomas Domingos | Ze Oliveira | ||
Rene | Jean-Baptiste Gorby | ||
Fabio China | Costinha | ||
Romain Salin | Jojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
3 | Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | B T H T T |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B T H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại