![]() Paulo Vitor 32 | |
![]() Xadas 34 | |
![]() Diogo Mendes 38 | |
![]() Xadas 45 | |
![]() Andre Sousa 45 | |
![]() Jose Bica 45+3' | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 53 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Luiz Eduardo Teodora da Silva) 57 | |
![]() Carlos Daniel 68 | |
![]() Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Paulo Vitor) 72 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 73 | |
![]() Francis Cann (Thay: Euller) 78 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 78 | |
![]() Joao Tiago Serrao Garces (Thay: Carlos Daniel) 82 | |
![]() Fabio China 83 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 88 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Xadas) 88 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 89 | |
![]() Bernardo Martim Aguiar Gomes (Kiến tạo: Francis Cann) 90+5' | |
![]() Ulisses Wilson Jeronymo Rocha 90+9' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Nacional
số liệu thống kê

Maritimo

Nacional
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Nacional
Thay người | |||
78’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Bernardo Martim Aguiar Gomes | 57’ | Luiz Eduardo Teodora da Silva Ruben Macedo |
78’ | Euller Francis Cann | 72’ | Paulo Vitor Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez |
88’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Tomas Domingos | 82’ | Carlos Daniel Joao Tiago Serrao Garces |
88’ | Xadas Francisco Franca | ||
89’ | Ibrahima Kalil Guirassy Dylan Joao Raymond Collard |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Teixeira | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Bruno Marques | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Ruben Macedo | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Tomas Domingos | Sergio Marakis | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Francisco Goncalves | ||
Noah Francoise | Andre Sousa | ||
Francis Cann | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Francisco Franca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 8 | 44 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -1 | 36 | H H B T H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -5 | 33 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại