![]() Jose Bica 12 | |
![]() Francisco Franca 55 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Carlos Daniel) 68 | |
![]() Andre Andre (Thay: Ricardo Valente) 73 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Andre Seruca) 73 | |
![]() Pedro Silva (Thay: Francisco Franca) 80 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Fabio China) 80 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Werton) 84 | |
![]() Alhassan (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 84 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Jose Bica) 90 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Leixoes
số liệu thống kê

Maritimo

Leixoes
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Leixoes
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Fabio China (45), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Tomas Domingos (21), Francisco Franca (77), Vladan Danilovic (18), Fabio Blanco (7), Patrick Fernandes (29), Carlos Daniel (16), Alexandre Guedes (15)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Santos (3), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Henrique Gelain (23), Andre Seruca (30), Joao Amorim (61), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Evrard Zag (13), Jose Bica (29), Ricardo Valente (91), Werton (7)
Thay người | |||
68’ | Carlos Daniel Martim Tavares | 73’ | Ricardo Valente Andre Andre |
80’ | Francisco Franca Pedro Silva | 73’ | Andre Seruca Rodrigo Martins |
80’ | Fabio China Dani Benchi | 84’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Alhassan |
84’ | Werton Regis Ndo | ||
90’ | Jose Bica Rafael Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Igor Stefanovic | ||
Pedro Silva | Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | ||
Rodrigo Borges | Rafael Martins | ||
Nachon Nsingi | Paulinho | ||
Romain Correia | Andre Andre | ||
Dani Benchi | Jean Felipe | ||
Enrique Pena Zauner | Alhassan | ||
Martim Tavares | Rodrigo Martins | ||
Rodrigo Andrade | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại