Martim Tavares (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 46 | |
Martim Tavares 57 | |
Pedro Pinho (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 63 | |
David Kusso (Thay: Roan Wilson) 63 | |
Pedro Pelagio (Thay: Pedro Tiba) 64 | |
Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Francisco Franca) 72 | |
Pedro Silva (Thay: Euller) 73 | |
Igor Juliao (Thay: Patrick Fernandes) 87 | |
Rodrigo Andrade (Thay: Tomas Domingos) 87 | |
Mamadou Tounkara (Thay: Leandro Sanca) 87 | |
Helder Morim (Thay: Ktatau) 90 | |
(og) Rodrigo 90+4' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Chaves
số liệu thống kê
Maritimo
Chaves
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Chaves
Thay người | |||
46’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Martim Tavares | 63’ | Wellington Nascimento Carvalho Pedro Pinho |
72’ | Francisco Franca Francisco Tomas Aguiar Gomes | 63’ | Roan Wilson David Kusso |
73’ | Euller Pedro Silva | 64’ | Pedro Tiba Pedro Pelagio |
87’ | Patrick Fernandes Igor Juliao | 87’ | Leandro Sanca Mamadou Tounkara |
87’ | Tomas Domingos Rodrigo Andrade | 90’ | Ktatau Helder Morim |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Rodrigo Moura | ||
Igor Juliao | Aaron Romero Catalan | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Tiago Melo Almeida | ||
Pedro Silva | Pedro Pinho | ||
Pedro Empis | Helder Morim | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | David Kusso | ||
Joao Tavares Almeida | Rodrigo Melro | ||
Martim Tavares | Mamadou Tounkara | ||
Rodrigo Andrade | Pedro Pelagio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 16 | 37 | B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | H T H H B |
3 | Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | B H T T T |
5 | Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 5 | 32 | T H H H H |
6 | Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | Academico Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | T H T H T |
9 | Uniao de Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 | T B T H H |
14 | Felgueiras 1932 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | T T B B B |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B B H H H |
16 | FC Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B B B H T |
17 | Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | -11 | 16 | H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại