![]() Ignacio Guerrico 21 | |
![]() Jan Repas 30 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 32 | |
![]() El Arbi Hillel Soudani 46+1' | |
![]() Marcel Lorber 52 | |
![]() Darrick Morris (Thay: Gaber Dobrovoljc) 56 | |
![]() Leard Sadriu (Thay: Borna Proleta) 56 | |
![]() Mihajlo Spasojevic (Thay: Nikola Jovicevic) 56 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: El Arbi Hillel Soudani) 65 | |
![]() Marin Lausic (Thay: Marko Kolar) 65 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Zan Trontelj) 71 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Amadej Marosa) 71 | |
![]() Aleks Pihler 79 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Andraz Zinic) 81 | |
![]() Azbe Jug 84 | |
![]() Blaz Vrhovec (Thay: Marcel Lorber) 89 | |
![]() Ishaq Kayode Rafiu (Thay: Erico Roberto Mendes Alves Castro) 89 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Mura
số liệu thống kê

Maribor

Mura
13 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Mura
Thay người | |||
65’ | Marko Kolar Marin Lausic | 56’ | Borna Proleta Leard Sadriu |
65’ | El Arbi Hillel Soudani Jojo | 56’ | Gaber Dobrovoljc Darrick Morris |
81’ | Andraz Zinic Mark Strajnar | 56’ | Nikola Jovicevic Mihajlo Spasojevic |
89’ | Marcel Lorber Blaz Vrhovec | 71’ | Zan Trontelj Ivan Saric |
89’ | Erico Roberto Mendes Alves Castro Ishaq Kayode Rafiu | 71’ | Amadej Marosa Filippo Tripi |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Zalokar | Vid Sumenjak | ||
Menno Bergsen | Leard Sadriu | ||
Mark Strajnar | Emir Saitoski | ||
Blaz Vrhovec | Ben Cottrell | ||
Behar Feta | Ivan Saric | ||
Luka Uskokovic | Filippo Tripi | ||
Marin Lausic | Niko Kasalo | ||
Ishaq Kayode Rafiu | Tilen Scernjavic | ||
Nemanja Mitrovic | Brdik | ||
Jojo | Darrick Morris | ||
Mihajlo Spasojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại