El-Arbi Hilal Soudani 9 | |
El-Arbi Hilal Soudani 41 | |
Luka Baruca (Thay: Gal Kranjcic) 46 | |
Rene Hrvatin (Thay: Nino Milic) 46 | |
Rene Hrvatin (Thay: Luka Baruca) 46 | |
Gal Kranjcic (Thay: Nino Milic) 46 | |
Josip Ilicic (Thay: Bartug Elmaz) 65 | |
Nick Perc (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 66 | |
Edvin Krupic (Thay: Lovro Grajfoner) 66 | |
Luka Krajnc (Thay: Andre Sousa) 70 | |
(Pen) Nikola Buric 76 | |
Gyorgy Komaromi (Thay: Hillal Soudani) 90 | |
Nejc Viher (Thay: Ziga Repas) 90 | |
Matej Tadic (Thay: Marcel Lorber) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale
số liệu thống kê
Maribor
Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale
Thay người | |||
65’ | Bartug Elmaz Josip Iličić | 46’ | Luka Baruca Rene Hrvatin |
70’ | Andre Sousa Luka Krajnc | 46’ | Nino Milic Gal Kranjcic |
90’ | Hillal Soudani Gyorgy Komaromi | 66’ | Lovro Grajfoner Edvin Krupic |
90’ | Ziga Repas Nejc Viher | 66’ | Luka Dovzan Karahodzic Nick Perc |
90’ | Marcel Lorber Matej Tadic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Rasheed | Lev Bohinc | ||
Maks Barisic | Rene Hrvatin | ||
Menno Bergsen | Gal Kranjcic | ||
Tanej Handanovic | Edvin Krupic | ||
Josip Iličić | Nick Perc | ||
Gyorgy Komaromi | Rene Prodanovic | ||
Luka Krajnc | Mark Serbec | ||
Anej Lorbek | Mark Voldrih Simcic | ||
Nik Lorbek | Matej Tadic | ||
Niko Osterc | Lucas Erjavsek | ||
Lan Vidmar | |||
Nejc Viher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại