(VAR check) 33 | |
Hillal Soudani 35 | |
Arnel Jakupovic 42 | |
Pijus Sirvys 49 | |
Daniel Offenbacher (Thay: Lukas Hempt) 64 | |
Amadej Brecl (Thay: Mirko Mutavcic) 64 | |
Danijel Sturm (Thay: Edvin Krupic) 64 | |
Blaz Vrhovec 67 | |
Marko Bozic (Thay: Maks Barisic) 68 | |
Ziga Repas (Thay: Josip Ilicic) 68 | |
Martin Milec (Thay: Sven Karic) 78 | |
Josip Hmura (Thay: Filip Stuparevic) 78 | |
Hillal Soudani 79 | |
Tine Cuk (Thay: Hillal Soudani) 83 | |
Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic) 83 | |
Aljaz Zabukovnik (Thay: Luka Topalovic) 89 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale
số liệu thống kê
Maribor
Domzale
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale
Thay người | |||
68’ | Maks Barisic Marko Bozic | 64’ | Mirko Mutavcic Amadej Brecl |
68’ | Josip Ilicic Ziga Repas | 64’ | Lukas Hempt Daniel Offenbacher |
78’ | Sven Karic Martin Milec | 64’ | Edvin Krupic Danijel Sturm |
83’ | Hillal Soudani Tine Cuk | 78’ | Filip Stuparevic Josip Hmura |
83’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre | 89’ | Luka Topalovic Aljaz Zabukovnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Josip Hmura | ||
Redwan Bourles | Amadej Brecl | ||
Marko Bozic | Emils Evelons | ||
Tine Cuk | Zeni Husmani | ||
Alen Dizdarević | Tilen Klemencic | ||
Marko Kolar | Benjamin Maticic | ||
Martin Milec | Abraham Nwankwo | ||
Aleks Pihler | Daniel Offenbacher | ||
Luka Poredos | Danijel Sturm | ||
Ziga Repas | Tom Alen Tolic | ||
Itsuki Urata | Gasper Tratnik | ||
Etienne Beugre | Aljaz Zabukovnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại