Rok Kronaveter 7 | |
Gregor Sikosek 24 | |
Marko Bozic 31 | |
Mirko Mutavcic 35 | |
Jost Pisek 44 | |
Gregor Sikosek 47 | |
Jost Pisek 48 | |
Martin Milec (Thay: Max Watson) 50 | |
Rok Kronaveter 52 | |
Arnel Jakupovic (Thay: Jost Pisek) 54 | |
Marko Tolic (Thay: Marin Lausic) 59 | |
Roko Baturina (Thay: Zan Vipotnik) 59 | |
Arnel Jakupovic 71 | |
Emir Saitoski (Thay: Nick Perc) 73 | |
Bartol Barisic (Thay: Ivan Durdov) 73 | |
Matej Podlogar (Thay: Franko Kovacevic) 83 | |
Ziga Repas (Thay: Benjamin Markus) 83 | |
Luka Bozickovic (Thay: Jan Repas) 83 | |
Aljaz Antolin (Thay: Marko Bozic) 83 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Domzale
số liệu thống kê
Maribor
Domzale
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Domzale
Thay người | |||
50’ | Max Watson Martin Milec | 54’ | Jost Pisek Arnel Jakupovic |
59’ | Zan Vipotnik Roko Baturina | 73’ | Ivan Durdov Bartol Barisic |
59’ | Marin Lausic Marko Tolic | 73’ | Nick Perc Emir Saitoski |
83’ | Marko Bozic Aljaz Antolin | 83’ | Benjamin Markus Ziga Repas |
83’ | Jan Repas Luka Bozickovic | 83’ | Franko Kovacevic Matej Podlogar |
Cầu thủ dự bị | |||
Aljaz Antolin | Bartol Barisic | ||
Roko Baturina | Gasper Tratnik | ||
Menno Bergsen | Domen Zajsek | ||
Luka Bozickovic | Nikola Jovicevic | ||
Ivan Brnic | Ziga Repas | ||
Martin Milec | Matej Podlogar | ||
Ishaq Kayode Rafiu | Christian Schoissengeyr | ||
Rok Sirk | Emir Saitoski | ||
Marko Tolic | Arnel Jakupovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại