![]() Chinwendu Johan Nkama 14 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Antoine Makoumbou) 15 | |
![]() Tin Martic 32 | |
![]() Ignacio Guerrico 45+3' | |
![]() Djorde Ivanovic (Thay: Malik Sellouki) 46 | |
![]() Karlo Plantak (Thay: Chinwendu Johan Nkama) 54 | |
![]() Djorde Ivanovic 57 | |
![]() Martin Milec 62 | |
![]() Aljaz Antolin 68 | |
![]() Aljaz Antolin 77 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Tomislav Turcin) 82 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Klemen Bolha) 82 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares (Thay: Rok Kronaveter) 85 | |
![]() Aleks Pihler (Thay: Ognjen Mudrinski) 85 | |
![]() Marko Brest (Thay: Haris Kadric) 90 | |
![]() Tai Kmetec (Thay: Martin Sroler) 90 | |
![]() Marcos Tavares (Thay: Aljaz Antolin) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Aluminij
số liệu thống kê

Maribor

Aluminij
7 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Aluminij
Thay người | |||
15’ | Marcos Tavares Aljaz Antolin | 54’ | Chinwendu Johan Nkama Karlo Plantak |
46’ | Malik Sellouki Djorde Ivanovic | 82’ | Klemen Bolha Luka Bransteter |
85’ | Ognjen Mudrinski Aleks Pihler | 82’ | Tomislav Turcin Jaka Bizjak |
85’ | Rok Kronaveter Marcos | 90’ | Martin Sroler Tai Kmetec |
90’ | Aljaz Antolin Marcos Tavares | 90’ | Haris Kadric Marko Brest |
Cầu thủ dự bị | |||
Samo Pridgar | Lovro Juric | ||
Mirko Mutavcic | Martin Jarc | ||
Aleks Pihler | Tai Kmetec | ||
Marcos | Aljaz Ploj | ||
Rok Sirk | Luka Bransteter | ||
Aljaz Antolin | Marko Brest | ||
Djorde Ivanovic | Maj Fogec | ||
Luka Uskokovic | Jaka Bizjak | ||
Marcos Tavares | Karlo Plantak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại