Birkan Yilmaz 16 | |
Murat Akpinar 23 | |
Daniel Ramirez Fernandez (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 46 | |
Moryke Fofana 48 | |
Moryke Fofana 61 | |
Mustafa Pektemek (Thay: Max Gradel) 64 | |
Kahraman Demirtas (Thay: Emre Demir) 64 | |
Oktay Gurdal (Thay: Yusuf Talum) 64 | |
Efe Taylan Altunkara (Thay: Moryke Fofana) 65 | |
Kaan Kanak (Thay: Oguz Gurbulak) 76 | |
Kerem Arik (Thay: Bede Amarachi Osuji) 76 | |
Muhammed Himmet Erturk (Thay: Rayane Aabid) 85 | |
(Pen) Max-Alain Gradel 90+1' | |
Kahraman Demirtas 90+7' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Sakaryaspor
số liệu thống kê
Manisa FK
Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Sakaryaspor
Thay người | |||
46’ | Kadir Kaan Yurdakul Daniel Ramirez Fernandez | 64’ | Emre Demir Kahraman Demirtas |
64’ | Yusuf Talum Oktay Gurdal | 64’ | Max Gradel Mustafa Pektemek |
65’ | Moryke Fofana Efe Taylan Altunkara | 85’ | Rayane Aabid Muhammed Himmet Erturk |
76’ | Bede Amarachi Osuji Kerem Arik | ||
76’ | Oguz Gurbulak Kaan Kanak |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Taylan Altunkara | Engin Can Aksoy | ||
Kerem Arik | Mirac Asıltekin | ||
Arda Colak | Temel Cakmak | ||
Yunus Emre Dursun | Ismail Cipe | ||
Oktay Gurdal | Kahraman Demirtas | ||
Ada Ibik | Volkan Egri | ||
Osman Kahraman | Muhammed Himmet Erturk | ||
Kaan Kanak | Mustafa Pektemek | ||
Eren Karatas | Burak Yildaz | ||
Daniel Ramirez Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Manisa FK | 21 | 9 | 2 | 10 | -2 | 29 | T T B B T |
16 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
17 | Sakaryaspor | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H T B |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại