Dani Ramirez 8 | |
Umut Erdem 18 | |
Talha Ulvan 34 | |
Marius Tresor Doh 38 | |
Serginho (Thay: Nikola Dovedan) 46 | |
Muhammed Mert (Thay: Goktan Gurpuz) 57 | |
Georgi Minchev (Thay: Muhammed Kiprit) 65 | |
Yusuf Talum (Thay: Oktay Gurdal) 73 | |
Bartu Gocmen (Thay: Birkan Yilmaz) 73 | |
Kazım Can Kahya (Thay: Kerem Arik) 73 | |
Moryke Fofana (Thay: Umut Erdem) 84 | |
Ahmet Sivri (Thay: Joao Camacho) 90 | |
Baran Demiroglu (Thay: Andre Gray) 90 | |
Dani Ramirez 90+3' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê
Manisa FK
Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
65’ | Muhammed Kiprit Georgi Minchev | 46’ | Nikola Dovedan Serginho |
73’ | Birkan Yilmaz Bartu Gocmen | 57’ | Goktan Gurpuz Muhammed Mert |
73’ | Kerem Arik Kazım Can Kahya | 90’ | Andre Gray Baran Demiroglu |
73’ | Oktay Gurdal Yusuf Talum | 90’ | Joao Camacho Ahmet Sivri |
84’ | Umut Erdem Moryke Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Erkasap | Emre Bilgin | ||
Moryke Fofana | Anil Cinar Yigit | ||
Bartu Gocmen | Berkay Dabanli | ||
Osman Kahraman | Baran Demiroglu | ||
Kazım Can Kahya | Omer Faruk Gumus | ||
Samet Karabatak | Baris Kalayci | ||
Eren Karatas | Muhammed Mert | ||
Georgi Minchev | Ahmet Sivri | ||
Yusuf Talum | Emir Tintis | ||
Emre Akboga | Serginho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại