![]() Burak Suleyman 13 | |
![]() Birkan Yilmaz 30 | |
![]() Amar Catic (Thay: Burak Suleyman) 37 | |
![]() Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 69 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Thomas Verheydt) 73 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Eren Karadag) 73 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Yusuf Talum) 75 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Moryke Fofana) 76 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Demba Diallo) 87 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Oguz Gurbulak) 87 | |
![]() Mehmet Tayfun Dingil (Thay: Tunahan Ergul) 90 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Corum FK
số liệu thống kê

Manisa FK

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Corum FK
Thay người | |||
69’ | Daniel Ramirez Fernandez Kadir Kaan Yurdakul | 37’ | Burak Suleyman Amar Catic |
75’ | Yusuf Talum Muhammed Kiprit | 73’ | Eren Karadag Atakan Cangoz |
76’ | Moryke Fofana Bede Amarachi Osuji | 73’ | Thomas Verheydt Ahmethan Kose |
87’ | Demba Diallo Efe Taylan Altunkara | 90’ | Tunahan Ergul Mehmet Tayfun Dingil |
87’ | Oguz Gurbulak Kazım Can Kahya | 90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Kabongo Kassongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Taylan Altunkara | Hasan Ege Akdogan | ||
Umut Erdem | Atakan Cangoz | ||
Bartu Gocmen | Amar Catic | ||
Oktay Gurdal | Mehmet Tayfun Dingil | ||
Kazım Can Kahya | Mahmut Eren Guler | ||
Eren Karatas | Taha Ibrahim | ||
Muhammed Kiprit | Kabongo Kassongo | ||
Bede Amarachi Osuji | Ahmethan Kose | ||
Bulut Uysal | Ozan Sol | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Mustafa Emre Yalcinkaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại