![]() Loick Landre (Kiến tạo: Erhan Celenk) 8 | |
![]() Nino Kouter 18 | |
![]() (Pen) Ognjen Ozegovic 19 | |
![]() Cagri Giritlioglu 31 | |
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Massimo Bruno) 39 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Hasan Ayaroglu) 46 | |
![]() Thievy Bifouma (Kiến tạo: Massimo Bruno) 46 | |
![]() Thievy Bifouma (Thay: Namik Alaskarov) 46 | |
![]() Muammet Taha Sahin 53 | |
![]() Sadi Karaduman 54 | |
![]() Cenk Sahin 54 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 55 | |
![]() Serge Tabekou Ouambe (Thay: Demba Diallo) 58 | |
![]() Okan Eken (Thay: Ognjen Ozegovic) 58 | |
![]() Bedirhan Altunbas (Thay: Erhan Celenk) 58 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: Cagri Giritlioglu) 69 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Joao Pedro) 74 | |
![]() Selim Ilgaz (Thay: Marvin Gakpa) 78 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Cenk Sahin) 80 | |
![]() Vefa Temel (Thay: Massimo Bruno) 88 | |
![]() Hakan Baris 90 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Bursaspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Bursaspor
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 7
7 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Bursaspor
Thay người | |||
58’ | Erhan Celenk Bedirhan Altunbas | 46’ | Hasan Ayaroglu Ismail Yuksek |
58’ | Demba Diallo Serge Tabekou Ouambe | 46’ | Namik Alaskarov Thievy Bifouma |
58’ | Ognjen Ozegovic Okan Eken | 74’ | Joao Pedro Elton Acolatse |
69’ | Cagri Giritlioglu Ozgur Cek | 80’ | Cenk Sahin Kubilay Sonmez |
78’ | Marvin Gakpa Selim Ilgaz | 88’ | Massimo Bruno Vefa Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Samet Karabatak | Talha Yakin | ||
Veli Cetin | Kubilay Sonmez | ||
Bedirhan Altunbas | Eren Tunali | ||
Ozgur Cek | Ramazan Keskin | ||
Anil Koc | Vefa Temel | ||
Selim Ilgaz | Ismail Yuksek | ||
Yigit Kerem | Thievy Bifouma | ||
Serge Tabekou Ouambe | Elton Acolatse | ||
Arda Colak | Yusuf Turk | ||
Okan Eken | Berat Altindis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại