Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Matthijs de Ligt
9
(Pen) Mikel Oyarzabal
10
Igor Zubeldia
14
(Pen) Bruno Fernandes
16
Pablo Marin
39
(Pen) Bruno Fernandes
50
Martin Zubimendi
51
Ander Barrenetxea (Thay: Sheraldo Becker)
56
Jon Aramburu (Thay: Igor Zubeldia)
56
Benat Turrientes (Thay: Pablo Marin)
56
Jon Aramburu
63
Mikel Oyarzabal
64
Aritz Elustondo
69
Ander Barrenetxea
74
Orri Oskarsson (Thay: Takefusa Kubo)
76
Ander Barrenetxea
77
Toby Collyer (Thay: Casemiro)
78
Hamari Traore (Thay: Aritz Elustondo)
80
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Alejandro Garnacho)
87
Christian Eriksen (Thay: Joshua Zirkzee)
88
Nayef Aguerd
90
Diogo Dalot (Kiến tạo: Rasmus Hoejlund)
90+1'
Toby Collyer
90+4'

Thống kê trận đấu Man United vs Sociedad

số liệu thống kê
Man United
Man United
Sociedad
Sociedad
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man United vs Sociedad

Tất cả (304)
90+5'

Manchester United giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Manchester United: 62%, Real Sociedad: 38%.

90+5'

Ander Barrenetxea từ Real Sociedad bị thổi việt vị.

90+5'

Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+5'

Christian Eriksen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Alex Remiro đã kiểm soát được.

90+5'

Rasmus Hoejlund tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4' Thẻ vàng cho Toby Collyer.

Thẻ vàng cho Toby Collyer.

90+4'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Toby Collyer phạm lỗi thô bạo với Brais Mendez.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Brais Mendez của Real Sociedad phạm lỗi với Noussair Mazraoui.

90+2'

Cú sút của Ander Barrenetxea bị chặn lại.

90+2'

Một bàn thắng tuyệt vời của cả đội!

90+1'

Rasmus Hoejlund đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Diogo Dalot ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Diogo Dalot ghi bàn bằng chân phải!

90+1'

Rasmus Hoejlund tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+1'

Manchester United có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho Real Sociedad.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nayef Aguerd không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Nayef Aguerd không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Man United vs Sociedad

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Matthijs de Ligt (4), Ayden Heaven (26), Diogo Dalot (20), Casemiro (18), Bruno Fernandes (8), Patrick Dorgu (13), Joshua Zirkzee (11), Alejandro Garnacho (17), Rasmus Højlund (9)

Sociedad (4-3-3): Álex Remiro (1), Aritz Elustondo (6), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Pablo Marín (28), Martín Zubimendi (4), Brais Méndez (23), Sheraldo Becker (11), Mikel Oyarzabal (10), Takefusa Kubo (14)

Man United
Man United
3-4-2-1
24
André Onana
3
Noussair Mazraoui
4
Matthijs de Ligt
26
Ayden Heaven
20
Diogo Dalot
18
Casemiro
8
Bruno Fernandes
13
Patrick Dorgu
11
Joshua Zirkzee
17
Alejandro Garnacho
9
Rasmus Højlund
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
11
Sheraldo Becker
23
Brais Méndez
4
Martín Zubimendi
28
Pablo Marín
3
Aihen Muñoz
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
6
Aritz Elustondo
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-3-3
Thay người
78’
Casemiro
Toby Collyer
56’
Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea
88’
Joshua Zirkzee
Christian Eriksen
56’
Pablo Marin
Beñat Turrientes
56’
Igor Zubeldia
Jon Aramburu
76’
Takefusa Kubo
Orri Óskarsson
80’
Aritz Elustondo
Hamari Traoré
Cầu thủ dự bị
Manuel Ugarte
Orri Óskarsson
Dermot Mee
Ander Barrenetxea
Elyh Harrison
Beñat Turrientes
Victor Lindelöf
Unai Marrero
Harry Amass
Javi López
Tyler Fredricson
Hamari Traoré
Christian Eriksen
Jon Martin
Toby Collyer
Luken Beitia
Jack Fletcher
Jon Olasagasti
James Scanlon
Sergio Gómez
Arkaitz Mariezkurrena
Jon Aramburu
Tình hình lực lượng

Altay Bayındır

Va chạm

Jon Pacheco

Chấn thương cơ

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Álvaro Odriozola

Va chạm

Harry Maguire

Chấn thương gân kheo

Luka Sučić

Chấn thương cơ

Luke Shaw

Chấn thương cơ

Arsen Zakharyan

Chấn thương đùi

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Leny Yoro

Chấn thương bàn chân

Kobbie Mainoo

Chấn thương cơ

Mason Mount

Chấn thương cơ

Amad Diallo

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Ruben Amorim

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
24/10 - 2013
06/11 - 2013
Europa League
19/02 - 2021
26/02 - 2021
09/09 - 2022
04/11 - 2022
07/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sociedad

Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
La Liga
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
La Liga
10/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X