Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Harry Maguire (Thay: Matthijs De Ligt) 46 | |
Bailey Rice (Thay: Leon Balogun) 46 | |
Bailey Rice (Thay: Connor Barron) 46 | |
Ross McCausland (Thay: Leon Balogun) 46 | |
(og) Jack Butland 52 | |
Tyrell Malacia (Thay: Leny Yoro) 55 | |
Findlay Curtis (Thay: Vaclav Cerny) 59 | |
Cyriel Dessers (Thay: Nedim Bajrami) 71 | |
Manuel Ugarte (Thay: Toby Collyer) 73 | |
Kobbie Mainoo (Thay: Christian Eriksen) 73 | |
Jefte 80 | |
Rasmus Hoejlund (Thay: Joshua Zirkzee) 82 | |
Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier) 88 | |
Leon King (Thay: Ridvan Yilmaz) 90 | |
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Lisandro Martinez) 90+2' |
Thống kê trận đấu Man United vs Rangers
Diễn biến Man United vs Rangers
Lisandro Martinez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Bruno Fernandes đã ghi bàn!
Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Leon King.
James Tavernier là người kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!
Joshua Zirkzee rời sân và được thay thế bởi Rasmus Hoejlund.
Thẻ vàng cho Jefte.
Christian Eriksen rời sân và được thay thế bởi Kobbie Mainoo.
Toby Collyer rời sân và được thay thế bởi Manuel Ugarte.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Leny Yoro rời sân và được thay thế bởi Tyrell Malacia.
G O O O O A A A L - Jack Butland đưa bóng vào lưới nhà!
Matthijs de Ligt rời sân và được thay thế bởi Harry Maguire.
Leon Balogun rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Bailey Rice.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Matthijs de Ligt đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Man United vs Rangers
Man United (3-4-2-1): Altay Bayındır (1), Leny Yoro (15), Matthijs de Ligt (4), Lisandro Martínez (6), Amad Diallo (16), Toby Collyer (43), Bruno Fernandes (8), Diogo Dalot (20), Christian Eriksen (14), Alejandro Garnacho (17), Joshua Zirkzee (11)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Leon Balogun (27), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ridvan Yilmaz (3), Hamza Igamane (29)
Thay người | |||
46’ | Matthijs de Ligt Harry Maguire | 46’ | Leon Balogun Ross McCausland |
55’ | Leny Yoro Tyrell Malacia | 59’ | Vaclav Cerny Findlay Curtis |
73’ | Toby Collyer Manuel Ugarte | 71’ | Nedim Bajrami Cyriel Dessers |
73’ | Christian Eriksen Kobbie Mainoo | 90’ | Ridvan Yilmaz Leon King |
82’ | Joshua Zirkzee Rasmus Højlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Heaton | Liam Kelly | ||
André Onana | Mason Munn | ||
Harry Maguire | Leon King | ||
Tyrell Malacia | Kieran Dowell | ||
Casemiro | Ross McCausland | ||
Manuel Ugarte | Bailey Rice | ||
Kobbie Mainoo | Findlay Curtis | ||
Rasmus Højlund | Cyriel Dessers | ||
Antony | Tom Lawrence | ||
Zak Lovelace | |||
Paul Nsio |
Tình hình lực lượng | |||
Jonny Evans Chấn thương cơ | Neraysho Kasanwirjo Chấn thương đầu gối | ||
Victor Lindelöf Không xác định | Rabbi Matondo Chấn thương gân kheo | ||
Luke Shaw Chấn thương cơ | Danilo Chấn thương đầu gối | ||
Mason Mount Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Man United
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại