Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả Man United vs Burnley hôm nay 12-02-2015

Giải Premier League - Th 5, 12/2

Kết thúc
T5, 02:45 12/02/2015
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chris Smalling (assist) Radamel Falcao
6'
Danny Ings(assist) Kieran Trippier
12'
Michael Kightly
26'
Chris Smalling (assist) Angel Di Maria
45'
Ben Mee
53'
Wayne Rooney
59'
Scott Arfield
67'
Radamel Falcao
68'
Robin van Persie(pen.)
82'
James Wilson
85'
Angel Di Maria
86'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
30/08 - 2014
12/02 - 2015
29/10 - 2016
23/04 - 2017
26/12 - 2017
20/01 - 2018
02/09 - 2018
30/01 - 2019
29/12 - 2019
23/01 - 2020
13/01 - 2021
18/04 - 2021
31/12 - 2021
09/02 - 2022
Carabao Cup
22/12 - 2022
Premier League
24/09 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3122724273T T T T B
2ArsenalArsenal31171133062H H T T H
3Nottingham ForestNottingham Forest3117681457H T T T B
4ChelseaChelsea3115881753T T B T H
5NewcastleNewcastle3016591353T B T T T
6Man CityMan City3115791752T B H T H
7Aston VillaAston Villa311498051T B T T T
8FulhamFulham311399548T B T B T
9BrightonBrighton3112118247T T H B B
10BournemouthBournemouth31129101145B H B B H
11Crystal PalaceCrystal Palace3011109443T T T H T
12BrentfordBrentford3112613442H B T B H
13Man UnitedMan United3110813-438T H T B H
14TottenhamTottenham31114161337B H B B T
15EvertonEverton3171410-535H H H B H
16West HamWest Ham319814-1735T B H B H
17WolvesWolves319517-1632B H T T T
18Ipswich TownIpswich Town314819-3420B B B T B
19LeicesterLeicester314522-4517B B B B B
20SouthamptonSouthampton312425-5110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X