![]() Sergio Aguero 4' | |
![]() Aleksandar Kolarov 32' | |
![]() Sergio Aguero 50' | |
![]() Joey Barton 62' | |
![]() Sergio Aguero(pen.) 65' | |
![]() James Milner (assist) Sergio Aguero 70' | |
![]() David Silva (assist) Wilfried Bony 87' |
Tổng thuật Man City vs Queens Park
* Thông tin bên lề- Man City thắng 29 trong số 36 trận sân nhà gần nhất trong khuôn khổ Premier League.
- QPR không thắng 20 trong 22 trận sân khách gần đây tại Premier League.
- Man City bất bại trong 6 trận gần đây trước QPR trên tất cả các mặt trận.
- Sergio Aguero đã ghi được 3 bàn thắng sau 4 lần đã qua đụng độ QPR.
- Man City luôn ghi ít nhất 2 bàn ở 5 trong 6 trận gần đây trước QPR trên tất cả các mặt trận
- Man City chỉ thua 1 trong 15 trận sân nhà gần nhất ở Premier League. 15 năm qua, Man City chưa bao giờ thua QPR ở Premier League: thắng 3, hòa 2 trong 5 trận.
- Sergio Aguero đã ghi 5 bàn trong 4 trận Premier League gần nhất. Aguero đã ghi được 22 bàn tại Premier League mùa này, chỉ còn kém kỷ lục của Carlos Tevez 1 bàn.
- QPR là đội chơi tệ nhất trong năm 2015, chỉ giành được 9 điểm. Họ cũng là đội đá sân khách tệ nhất ở mùa này, chỉ giành 7 điểm từ 17 trận.
Danh sách xuất phát
Manchester City: Hart, Zabaleta, Demichelis, Mangala, Kolarov, Fernando, Milner, Fernandinho, Lampard, Silva, Aguero
QPR: Green, Caulker, Dunne, Hill, Phillips, Barton, Henry, Suk-Young, Fer, Zamora, Austin
Manchester City: Hart, Zabaleta, Demichelis, Mangala, Kolarov, Fernando, Milner, Fernandinho, Lampard, Silva, Aguero
QPR: Green, Caulker, Dunne, Hill, Phillips, Barton, Henry, Suk-Young, Fer, Zamora, Austin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Man City
Premier League
Cúp FA
Premier League
Cúp FA
Premier League
Champions League
Thành tích gần đây Queens Park
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 7 | 2 | 43 | 76 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 12 | 3 | 30 | 63 | H T T H H |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 21 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 13 | 57 | T T T B B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B H T H T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 17 | 54 | T B T H H |
7 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 3 | 54 | B T T T T |
8 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 12 | 48 | H B B H T |
9 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | B T B T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 12 | 8 | 2 | 48 | T H B B H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 4 | 43 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T H T B B |
13 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -4 | 38 | H H B H T |
14 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 38 | H T B H B |
15 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | 11 | 37 | H B B T B |
16 | ![]() | 32 | 10 | 5 | 17 | -14 | 35 | H T T T T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -18 | 35 | B H B H B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 9 | 19 | -34 | 21 | B B T B H |
19 | ![]() | 32 | 4 | 6 | 22 | -45 | 18 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -54 | 10 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại