![]() Mpho Mvelase 8 | |
![]() Sphelele Mkhulise 21 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Themba Zwane) 26 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Themba Zwane) 35 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Puso Dithejane) 59 | |
![]() Thembinkosi Lorch (Thay: Tashreeq Matthews) 61 | |
![]() Neo Maema (Thay: Matias Esquivel) 61 | |
![]() Thembinkosi Lorch (Kiến tạo: Themba Zwane) 64 | |
![]() Sphiwe Mahlangu 67 | |
![]() Thabang Semache (Thay: Sphiwe Mahlangu) 72 | |
![]() Thabang Rakwena (Thay: Kamogelo Sebelebele) 72 | |
![]() Mlungisi Zwane (Thay: Mpho Mvelase) 72 | |
![]() Bathusi Aubaas 73 | |
![]() Bongani Zungu (Thay: Bathusi Aubaas) 76 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Grant Kekana) 76 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Peter Shalulile) 81 | |
![]() Orebotse Mongae 85 | |
![]() Bernard Parker (Thay: Samir Nurkovic) 90 | |
![]() (Pen) Bernard Parker 90+4' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê
![Mamelodi Sundowns FC](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/19/mamelodi-sundowns-fc-1911163739.png)
Mamelodi Sundowns FC
![TS Galaxy](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/21/ts-galaxy-2111145728.png)
TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs TS Galaxy
Thay người | |||
61’ | Matias Esquivel Neo Maema | 59’ | Puso Dithejane Orebotse Mongae |
61’ | Tashreeq Matthews Thembinkosi Lorch | 72’ | Kamogelo Sebelebele Thabang Rakwena |
76’ | Bathusi Aubaas Bongani Zungu | 72’ | Sphiwe Mahlangu Thabang Semache |
76’ | Grant Kekana Thapelo Morena | 72’ | Mpho Mvelase Mlungisi Zwane |
81’ | Peter Shalulile Lesiba William Nku | 90’ | Samir Nurkovic Bernard Parker |
Cầu thủ dự bị | |||
Neo Maema | Orebotse Mongae | ||
Bongani Zungu | Lebone Seema | ||
Aubrey Modiba | Thabang Rakwena | ||
Lesiba William Nku | Vuyo Mere | ||
Thembinkosi Lorch | Thabang Semache | ||
Khuliso Johnson Mudau | Bernard Parker | ||
Thapelo Morena | Vasilije Kolak | ||
Jody February | Lindokuhle Mbatha | ||
Mothobi Mvala | Mlungisi Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 14 | 0 | 2 | 28 | 42 | T T T T B |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | H T T H B |
4 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | H T H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T B H B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B T B H T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -4 | 23 | T B T H T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | B T B H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H B T H B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | B H B T B |
12 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B B B B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | H B H T T |
14 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | H T H B B |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -11 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại