![]() (Pen) Ndabayithethwa Ndlondlo 32 | |
![]() Lesedi Kapinga 35 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Marumo Gallants
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 9
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại