Peter Shalulile (Kiến tạo: Mothobi Mvala) 17 | |
Lesiba William Nku (Kiến tạo: Neo Maema) 21 | |
Grant Kekana (Kiến tạo: Marcelo Allende) 39 | |
Bongani Zungu 46 | |
Bathusi Aubaas 46 | |
Terrence Mashego 46 | |
Lungelo Nguse 46 | |
Sbonelo Cele 46 | |
Olwethu Ncube 46 | |
Siyanda Mthanti 46 | |
Lesiba William Nku 47 | |
Lungelo Nguse 49 | |
Olwethu Ncube 49 | |
Junior Leandro Mendieta 63 | |
Siyanda Nyanga 73 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê
Mamelodi Sundowns FC
Lamontville Golden Arrows
71 Kiểm soát bóng 29
13 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 16
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
Cầu thủ dự bị | |||
Reyaad Pieterse | Sifiso Mlungwana | ||
Brian Onyango | Lungelo Nguse | ||
Terrence Mashego | Siyanda Mthanti | ||
Aubrey Modiba | Nqobeko Dlamini | ||
Bongani Zungu | Ntsikelelo Nxadi | ||
Bathusi Aubaas | Sbonelo Cele | ||
Junior Leandro Mendieta | Olwethu Ncube | ||
Lucas Ribeiro | Nduduzo Mhlongo | ||
Siyanda Nyanga | Nhlanhla Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại