Nqobeko Dlamini 31 | |
(Pen) Peter Shalulile 44 | |
Lungelo Dube 47 | |
Pule Mmodi 49 | |
(og) Siyavuya Nelson Ndlovu 59 | |
Erwin Mario Saavedra Flores (Thay: Sphelele Mkhulise) 61 | |
Teboho Mokoena (Thay: Marcelo Allende) 61 | |
Neo Maema (Thay: Sipho Mbule) 62 | |
Mothobi Mvala 71 | |
Saziso Magawana (Thay: Siyavuya Nelson Ndlovu) 75 | |
Lyle Lakay (Thay: Sifiso Ngobeni) 76 | |
Ntsikelelo Nxadi 84 | |
Grant Kekana (Thay: Themba Zwane) 86 | |
Ryan Moon (Thay: Lungelo Dube) 87 |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê
Mamelodi Sundowns FC
Lamontville Golden Arrows
9 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
61’ | Marcelo Allende Teboho Mokoena | 75’ | Siyavuya Nelson Ndlovu Saziso Magawana |
61’ | Sphelele Mkhulise Erwin Mario Saavedra Flores | 87’ | Lungelo Dube Ryan Moon |
62’ | Sipho Mbule Neo Maema | ||
76’ | Sifiso Ngobeni Lyle Lakay | ||
86’ | Themba Zwane Grant Kekana |
Cầu thủ dự bị | |||
Lesedi Kapinga | Sbonelo Cele | ||
Grant Kekana | Andile Fikizolo | ||
Lyle Lakay | Sazi Gumbi | ||
Neo Maema | Siyabonga Given Khumalo | ||
Cassius Mailula | Saziso Magawana | ||
Teboho Mokoena | Themba Mantshiyane | ||
Thapelo Morena | Siyabonga Mbatha | ||
Denis Masinde Onyango | Ryan Moon | ||
Erwin Mario Saavedra Flores | Gladwin Shitolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại