Thứ Năm, 03/04/2025
Nedim Bajrami (Kiến tạo: Cyriel Dessers)
1
Mohamed Diomande
11
Colin Roesler
37
Erik Botheim (Thay: Anders Christiansen)
61
Taha Abdi Ali (Thay: Hugo Bolin)
69
Otto Rosengren (Thay: Isaac Kiese Thelin)
69
Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny)
69
Ross McCausland
76
Oliver Berg
80
Nicolas Raskin (Thay: Tom Lawrence)
80
Dujon Sterling (Thay: Nedim Bajrami)
84
Zakaria Loukili (Thay: Oliver Berg)
84
Sebastian Joergensen (Thay: Lasse Berg Johnsen)
84
Jack Butland
90+4'

Thống kê trận đấu Malmo FF vs Rangers

số liệu thống kê
Malmo FF
Malmo FF
Rangers
Rangers
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malmo FF vs Rangers

Tất cả (20)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Jack Butland.

Thẻ vàng cho Jack Butland.

84'

Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.

84'

Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.

84'

Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.

80' Thẻ vàng cho Oliver Berg.

Thẻ vàng cho Oliver Berg.

80'

Tom Lawrence rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.

76' G O O O A A A L - Ross McCausland đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ross McCausland đã trúng đích!

69'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.

69'

Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Otto Rosengren.

69'

Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.

61'

Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Erik Botheim.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Colin Roesler.

Thẻ vàng cho Colin Roesler.

11' Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

2'

Cyriel Dessers là người kiến tạo cho bàn thắng.

1'

Cyriel Dessers là người kiến tạo cho bàn thắng.

2' G O O O A A A L - Nedim Bajrami đã trúng đích!

G O O O A A A L - Nedim Bajrami đã trúng đích!

1' G O O O A A A L - Nedim Bajrami đã trúng đích!

G O O O A A A L - Nedim Bajrami đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Malmo FF vs Rangers

Malmo FF (4-2-3-1): Johan Dahlin (27), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rosler (19), Colin Rösler (19), Pontus Jansson (18), Busanello (25), Sergio Peña (8), Lasse Berg Johnsen (23), Anders Christiansen (10), Oliver Berg (16), Hugo Bolin (38), Isaac Kiese Thelin (9)

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Robin Pröpper (4), Neraysho Kasanwirjo (24), Mohammed Diomande (10), Connor Barron (8), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Tom Lawrence (11), Cyriel Dessers (9)

Malmo FF
Malmo FF
4-2-3-1
27
Johan Dahlin
17
Jens Stryger Larsen
19
Colin Rosler
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
25
Busanello
8
Sergio Peña
23
Lasse Berg Johnsen
10
Anders Christiansen
16
Oliver Berg
38
Hugo Bolin
9
Isaac Kiese Thelin
9
Cyriel Dessers
11
Tom Lawrence
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
24
Neraysho Kasanwirjo
4
Robin Pröpper
4
Robin Propper
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
61’
Anders Christiansen
Erik Botheim
69’
Vaclav Cerny
Ross McCausland
69’
Isaac Kiese Thelin
Otto Rosengren
80’
Tom Lawrence
Nicolas Raskin
69’
Hugo Bolin
Taha Abdi Ali
84’
Nedim Bajrami
Dujon Sterling
84’
Oliver Berg
Zakaria Loukili
Cầu thủ dự bị
Ricardo Friedrich
Liam Kelly
Martin Olsson
Mason Munn
Elison Makolli
Dujon Sterling
Nils Zätterström
Leon Balogun
Sören Rieks
Leon King
Otto Rosengren
Robbie Fraser
Sebastian Jorgensen
Kieran Dowell
Zakaria Loukili
Nicolas Raskin
Adrian Skogmar
Ross McCausland
Erik Botheim
Cole McKinnon
Taha Abdi Ali
Findlay Curtis
Daniel Gudjohnsen
Zak Lovelace
Tình hình lực lượng

Anton Tinnerholm

Chấn thương háng

Niklas Moisander

Chấn thương đầu gối

Sead Hakšabanović

Chấn thương háng

Oscar Lewicki

Chấn thương dây chằng chéo

Stefano Vecchia

Đau lưng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
04/08 - 2021
H1: 0-0
11/08 - 2021
H1: 1-0
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
Giao hữu
10/01 - 2025
Europa League
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X