THẺ ĐỎ! - Anders Christiansen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Colin Roesler 2 | |
Daan Rots 9 | |
Sayfallah Ltaief 14 | |
(Pen) Sem Steijn 28 | |
Lasse Berg Johnsen 32 | |
Oliver Berg 44 | |
Otto Rosengren 59 | |
Hugo Bolin 60 | |
Anders Christiansen (Thay: Taha Abdi Ali) 61 | |
(Pen) Ricky van Wolfswinkel 61 | |
Gustaf Lagerbielke (Kiến tạo: Michal Sadilek) 64 | |
Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief) 73 | |
Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn) 73 | |
Soeren Rieks (Thay: Lasse Berg Johnsen) 77 | |
Zakaria Loukili (Thay: Oliver Berg) 77 | |
Anders Christiansen (Kiến tạo: Zakaria Loukili) 79 | |
Erik Botheim 81 | |
Mitchel van Bergen 82 | |
Anders Christiansen 89 | |
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Michel Vlap) 89 | |
Gijs Besselink 90+5' | |
Anders Christiansen 90+7' |
Thống kê trận đấu Malmo FF vs FC Twente
Diễn biến Malmo FF vs FC Twente
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Gijs Besselink.
Thẻ vàng cho [player1].
Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.
Thẻ vàng cho Anders Christiansen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mitchel van Bergen.
Thẻ vàng cho Erik Botheim.
Zakaria Loukili đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anders Christiansen đã ghi bàn!
Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Lasse Berg Johnsen rời sân và được thay thế bởi Soeren Rieks.
Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Gijs Besselink.
Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Mitchel van Bergen.
Michal Sadilek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Gustaf Lagerbielke đã ghi bàn!
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Anders Christiansen.
V À A A O O O - Ricky van Wolfswinkel từ Twente đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O O - [player1] từ Twente thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Hugo Bolin.
Đội hình xuất phát Malmo FF vs FC Twente
Malmo FF (4-2-3-1): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Bas Kuipers (5), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Sem Steijn (14), Michal Sadílek (23), Ricky van Wolfswinkel (9), Mitchell Van Bergen (7), Michel Vlap (18)
Cầu thủ dự bị | |||
Joakim Persson | |||
William Nieroth Lundgren | |||
Martin Olsson | |||
Elison Makolli | |||
William Akesson | |||
Oscar Lewicki | |||
Zakaria Loukili | |||
Adrian Skogmar | |||
Viggo Jeppsson | |||
Gentian Lajqi | |||
Sören Rieks | |||
Anders Christiansen |
Tình hình lực lượng | |||
Johan Dahlin Chấn thương đầu gối | Younes Taha Không xác định | ||
Pontus Jansson Chấn thương đầu gối | |||
Anton Tinnerholm Chấn thương háng | |||
Niklas Moisander Chấn thương đầu gối | |||
Sead Hakšabanović Chấn thương háng | |||
Stefano Vecchia Đau lưng |
Nhận định Malmo FF vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malmo FF
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại