Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Daniel Rodriguez) 7 | |
![]() Enzo Loiodice 25 | |
![]() Vedat Muriqi (Kiến tạo: Johan Mojica) 28 | |
![]() Daniel Rodriguez 35 | |
![]() Benito Ramirez (Thay: Enzo Loiodice) 40 | |
![]() Benito (Thay: Enzo Loiodice) 40 | |
![]() Mika Marmol 44 | |
![]() Viti 45+1' | |
![]() Andy Pelmard (Thay: Alex Suarez) 46 | |
![]() Stefan Bajcetic (Kiến tạo: Viti) 62 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Takuma Asano) 71 | |
![]() Antonio Sanchez (Thay: Robert Navarro) 72 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Viti) 72 | |
![]() Jose Campana (Thay: Manuel Fuster) 72 | |
![]() Cyle Larin 83 | |
![]() Toni Lato (Thay: Daniel Rodriguez) 86 | |
![]() Mateu Morey (Thay: Vedat Muriqi) 86 | |
![]() Juanma Herzog (Thay: Stefan Bajcetic) 87 | |
![]() Valery Fernandez (Thay: Pablo Maffeo) 90 | |
![]() Scott McKenna 90+6' |
Thống kê trận đấu Mallorca vs Las Palmas


Diễn biến Mallorca vs Las Palmas

Thẻ vàng cho Scott McKenna.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 48%, Las Palmas: 52%.

Thẻ vàng cho Scott McKenna.
Scott McKenna của Las Palmas đã đi quá xa khi kéo ngã Cyle Larin.
Benito thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Một cầu thủ của Las Palmas thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pablo Maffeo rời sân và được thay thế bởi Valery Fernandez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pablo Maffeo rời sân và được thay thế bởi Valery Fernandez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Benito của Las Palmas vì đã phạm lỗi với Pablo Maffeo.
Pablo Maffeo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Omar Mascarell thắng trong pha không chiến với Alberto Moleiro.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 48%, Las Palmas: 52%.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jaime Mata của Las Palmas bị thổi việt vị.
Cyle Larin của Mallorca bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Las Palmas
Mallorca (4-2-3-1): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Johan Mojica (22), Omar Mascarell (5), Sergi Darder (10), Takuma Asano (11), Dani Rodríguez (14), Robert Navarro (27), Vedat Muriqi (7)
Las Palmas (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Viti (18), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Enzo Loiodice (12), Stefan Bajčetić (21), Manuel Fuster (14), Javi Muñoz (5), Alberto Moleiro (10), Oli McBurnie (16)


Thay người | |||
71’ | Takuma Asano Cyle Larin | 40’ | Enzo Loiodice Benito Ramírez |
72’ | Robert Navarro Antonio Sánchez | 46’ | Alex Suarez Andy Pelmard |
86’ | Vedat Muriqi Mateu Morey | 72’ | Manuel Fuster Jose Campana |
86’ | Daniel Rodriguez Toni Lato | 72’ | Viti Jaime Mata |
90’ | Pablo Maffeo Valery Fernández | 87’ | Stefan Bajcetic Juanma Herzog |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sánchez | Jose Campana | ||
Leo Román | Dinko Horkas | ||
Iván Cuéllar | Israel Mora De leon | ||
Mateu Morey | Andy Pelmard | ||
Toni Lato | Álex Muñoz | ||
Copete | Juanma Herzog | ||
Valery Fernández | Benito Ramírez | ||
David López | Aboubacar Bassinga | ||
Jan Salas | Jaime Mata | ||
Abdón | Sergio Ruiz | ||
Cyle Larin | |||
Chiquinho |
Tình hình lực lượng | |||
Manu Morlanes Chấn thương dây chằng chéo | Kirian Rodríguez Không xác định | ||
Adnan Januzaj Chấn thương cơ | |||
Sandro Ramírez Kỷ luật | |||
Fábio Silva Chấn thương cơ | |||
Marc Cardona Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 40 | 51 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | T T B H H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 8 | 2 | 23 | 50 | B H T H H |
4 | ![]() | 24 | 12 | 9 | 3 | 16 | 45 | T H H T H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T H T T H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 2 | 35 | H T T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -7 | 34 | B B B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -1 | 32 | B T H B T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | -4 | 32 | H H T H H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | B B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -5 | 31 | T H H B T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | 2 | 30 | H T H T T |
14 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B H B T H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H T B H |
16 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -13 | 24 | T H B B H |
17 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -12 | 23 | B H B B B |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -13 | 23 | T B T T H |
19 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -10 | 22 | T H B B H |
20 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại