Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Daniel Rodriguez)
7
Enzo Loiodice
25
Vedat Muriqi (Kiến tạo: Johan Mojica)
28
Daniel Rodriguez
35
Benito Ramirez (Thay: Enzo Loiodice)
40
Benito (Thay: Enzo Loiodice)
40
Mika Marmol
44
Viti
45+1'
Andy Pelmard (Thay: Alex Suarez)
46
Stefan Bajcetic (Kiến tạo: Viti)
62
Cyle Larin (Thay: Takuma Asano)
71
Antonio Sanchez (Thay: Robert Navarro)
72
Jaime Mata (Thay: Viti)
72
Jose Campana (Thay: Manuel Fuster)
72
Cyle Larin
83
Toni Lato (Thay: Daniel Rodriguez)
86
Mateu Morey (Thay: Vedat Muriqi)
86
Juanma Herzog (Thay: Stefan Bajcetic)
87
Valery Fernandez (Thay: Pablo Maffeo)
90
Scott McKenna
90+6'

Thống kê trận đấu Mallorca vs Las Palmas

số liệu thống kê
Mallorca
Mallorca
Las Palmas
Las Palmas
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 20
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mallorca vs Las Palmas

Tất cả (270)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Scott McKenna.

Thẻ vàng cho Scott McKenna.

90+6'

Kiểm soát bóng: Mallorca: 48%, Las Palmas: 52%.

90+5' Thẻ vàng cho Scott McKenna.

Thẻ vàng cho Scott McKenna.

90+5'

Scott McKenna của Las Palmas đã đi quá xa khi kéo ngã Cyle Larin.

90+5'

Benito thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+5'

Một cầu thủ của Las Palmas thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Pablo Maffeo rời sân và được thay thế bởi Valery Fernandez trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Pablo Maffeo rời sân và được thay thế bởi Valery Fernandez trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+2'

Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Benito của Las Palmas vì đã phạm lỗi với Pablo Maffeo.

90+1'

Pablo Maffeo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+1'

Omar Mascarell thắng trong pha không chiến với Alberto Moleiro.

90'

Kiểm soát bóng: Mallorca: 48%, Las Palmas: 52%.

90'

Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Jaime Mata của Las Palmas bị thổi việt vị.

89'

Cyle Larin của Mallorca bị thổi việt vị.

Đội hình xuất phát Mallorca vs Las Palmas

Mallorca (4-2-3-1): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Johan Mojica (22), Omar Mascarell (5), Sergi Darder (10), Takuma Asano (11), Dani Rodríguez (14), Robert Navarro (27), Vedat Muriqi (7)

Las Palmas (4-2-3-1): Jasper Cillessen (1), Viti (18), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Enzo Loiodice (12), Stefan Bajčetić (21), Manuel Fuster (14), Javi Muñoz (5), Alberto Moleiro (10), Oli McBurnie (16)

Mallorca
Mallorca
4-2-3-1
1
Dominik Greif
23
Pablo Maffeo
24
Martin Valjent
21
Antonio Raíllo
22
Johan Mojica
5
Omar Mascarell
10
Sergi Darder
11
Takuma Asano
14
Dani Rodríguez
27
Robert Navarro
7 2
Vedat Muriqi
16
Oli McBurnie
10
Alberto Moleiro
5
Javi Muñoz
14
Manuel Fuster
21
Stefan Bajčetić
12
Enzo Loiodice
3
Mika Mármol
15
Scott McKenna
4
Alex Suárez
18
Viti
1
Jasper Cillessen
Las Palmas
Las Palmas
4-2-3-1
Thay người
71’
Takuma Asano
Cyle Larin
40’
Enzo Loiodice
Benito Ramírez
72’
Robert Navarro
Antonio Sánchez
46’
Alex Suarez
Andy Pelmard
86’
Vedat Muriqi
Mateu Morey
72’
Manuel Fuster
Jose Campana
86’
Daniel Rodriguez
Toni Lato
72’
Viti
Jaime Mata
90’
Pablo Maffeo
Valery Fernández
87’
Stefan Bajcetic
Juanma Herzog
Cầu thủ dự bị
Antonio Sánchez
Jose Campana
Leo Román
Dinko Horkas
Iván Cuéllar
Israel Mora De leon
Mateu Morey
Andy Pelmard
Toni Lato
Álex Muñoz
Copete
Juanma Herzog
Valery Fernández
Benito Ramírez
David López
Aboubacar Bassinga
Jan Salas
Jaime Mata
Abdón
Sergio Ruiz
Cyle Larin
Chiquinho
Tình hình lực lượng

Manu Morlanes

Chấn thương dây chằng chéo

Kirian Rodríguez

Không xác định

Adnan Januzaj

Chấn thương cơ

Sandro Ramírez

Kỷ luật

Fábio Silva

Chấn thương cơ

Marc Cardona

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jagoba Arrasate

Diego Martinez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/01 - 2014
01/06 - 2014
01/09 - 2014
01/02 - 2015
La Liga
13/08 - 2023
11/05 - 2024
24/11 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Mallorca

La Liga
17/02 - 2025
11/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
Siêu cúp Tây Ban Nha
10/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
H1: 1-1
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Las Palmas

La Liga
17/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
23/12 - 2024
16/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2416354051H T T T T
2Real MadridReal Madrid2415632951T T B H H
3AtleticoAtletico2414822350B H T H H
4Athletic ClubAthletic Club2412931645T H H T H
5VillarrealVillarreal2411851241T H T T H
6VallecanoVallecano24987235H T T T B
7MallorcaMallorca2410410-734B B B H T
8Real BetisReal Betis24888-132B T H B T
9OsasunaOsasuna247116-432H H T H H
10GironaGirona249411-331B B T B B
11SociedadSociedad249411-331B B B T B
12SevillaSevilla24879-531T H H B T
13GetafeGetafe24798230H T H T T
14Celta VigoCelta Vigo248511-329B H B T H
15EspanyolEspanyol246612-1324T H T B H
16LeganesLeganes245910-1324T H B B H
17Las PalmasLas Palmas246513-1223B H B B B
18ValenciaValencia245811-1323T B T T H
19AlavesAlaves245712-1022T H B B H
20ValladolidValladolid244317-3715B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X