Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Cyle Larin (Thay: Abdon Prats)65
- Amath Ndiaye (Thay: Antonio Sanchez)65
- Manu Morlanes (Thay: Omar Mascarell)89
- Pablo Maffeo (Thay: Daniel Rodriguez)89
- Toni Lato (Thay: Jaume Costa)90
- Jaime Mata (Thay: Juanmi Latasa)60
- Carles Alena (Thay: Jose Angel Carmona)71
- Jaime Mata75
- Luis Milla (Thay: Juan Iglesias)90
- Oscar Rodriguez (Thay: Borja Mayoral)90
Thống kê trận đấu Mallorca vs Getafe
Diễn biến Mallorca vs Getafe
Kiểm soát bóng: Mallorca: 59%, Getafe: 41%.
David Soria ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Mallorca thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Martin Valjent của Mallorca vấp ngã Carles Alena
Cầu thủ Mallorca thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Stefan Mitrovic của Getafe cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Diego Rico của Getafe cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Manu Morlanes thực hiện pha đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Diego Rico giảm áp lực bằng pha phá bóng
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
David Soria ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Cầu thủ Mallorca thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jaume Costa rời sân để vào thay Toni Lato thay người chiến thuật.
Borja Mayoral rời sân để nhường chỗ cho Oscar Rodriguez thay người chiến thuật.
Juan Iglesias rời sân để nhường chỗ cho Luis Milla thay người chiến thuật.
Manu Morlanes thực hiện pha đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Manu Morlanes của Mallorca vấp ngã Nemanja Maksimovic
Getafe bắt đầu phản công.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 58%, Getafe: 42%.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Getafe
Mallorca (4-4-2): Predrag Rajkovic (1), Giovanni Alessandro Gonzalez Apud (20), Martin Valjent (24), Matija Nastasic (2), Jaume Costa (11), Antonio Sanchez (18), Omar Mascarell (5), Samu Costa (12), Dani Rodriguez (14), Vedat Muriqi (7), Abdon (9)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Stefan Mitrovic (23), Omar Alderete (15), Diego Rico Salguero (16), Jose Carmona (18), Djene (2), Nemanja Maksimovic (20), Mason Greenwood (12), Juanmi Latasa (14), Borja Mayoral (19)
Thay người | |||
65’ | Antonio Sanchez Amath Ndiaye | 60’ | Juanmi Latasa Jaime Mata |
65’ | Abdon Prats Cyle Larin | 71’ | Jose Angel Carmona Carles Alena |
89’ | Daniel Rodriguez Pablo Maffeo | 90’ | Juan Iglesias Luis Milla |
89’ | Omar Mascarell Manu Morlanes | 90’ | Borja Mayoral Oscar |
90’ | Jaume Costa Lato Toni |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Greif | Jaime Mata | ||
Iván Cuéllar | Daniel Fuzato | ||
Siebe Van Der Heyden | Jorge Benito | ||
Pablo Maffeo | Domingos Duarte | ||
Raillo | Nabil Aberdin | ||
Manu Morlanes | Luis Milla | ||
Daniel Luna | Oscar | ||
Javier Llabres | Carles Alena | ||
Amath Ndiaye | John Joe Patrick Finn | ||
Cyle Larin | Facundo Esnaider Ruiz | ||
Copete | Jorge Martin Camunas | ||
Lato Toni | Choco Lozano |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại