Bernard Camille ra hiệu cho Mauritania một quả đá phạt.
![]() Massadio Haidara (Kiến tạo: Moussa Doumbia) 2 | |
![]() Aly Abeid 48 | |
![]() (Pen) Ibrahima Kone 49 | |
![]() Yves Bissouma 60 | |
![]() Idrissa Thiam 78 |
Thống kê trận đấu Mali vs Mauritania


Diễn biến Mali vs Mauritania
Liệu Mauritania có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Mali?

Idrissa Thiam (Mali) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Mali được hưởng quả phạt góc do Bernard Camille thực hiện.
Quả phát bóng lên cho Mauritania tại Stade omnisport de Douala.
Mali đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Aliou Dieng lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Đá phạt Mali.
Bernard Camille ra hiệu cho Mauritania một quả đá phạt.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Mauritania.
Ở Douala Mali tấn công qua Aliou Dieng. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Quả phạt góc cho Mali.
Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bernard Camille ra hiệu cho Mauritania thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mali.
Liệu Mauritania có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Mali?
Bernard Camille ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Mali trong phần sân của họ.
Mali được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Aliou Dieng sẽ thay thế Amadou Haidara cho Mali tại Stade omnisport de Douala.
Mauritania có một quả phát bóng lên.
Adama Traore của Mali tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Mauritania thay người thứ năm với Sidi Yacoub thay Idrissa Thiam.
Mbacke Ndiaye là phụ cho Babacar Diop cho Mauritania.
Đội hình xuất phát Mali vs Mauritania
Mali (4-2-3-1): Ibrahim Mounkoro (1), Hamari Traore (2), Kiki Kouyate (5), Falaye Sacko (17), Massadio Haidara (6), Yves Bissouma (20), Amadou Haidara (4), Adama Traore (14), Moussa Doumbia (7), Ibrahima Kone (18)
Mauritania (4-3-3): Babacar Diop (22), Haruna Abou Demba (4), Aly Abeid (3), Yally Mohamed Dellahi (14), Houssen Abderrahmane (20), Mouhamed Soueid (23), Guessouma Fofana (8), Bodda Mouhsine (18), Idrissa Thiam (7), Pape Ba (25), Oumar Camara (11)


Thay người | |||
63’ | Yves Bissouma Mohamed Camara | 39’ | Haruna Abou Demba Souleymane Karamoko |
64’ | Hamari Traore Moussa Sissako | 62’ | Oumar Camara Adama Ba |
74’ | Adama Traore Lassine Sinayoko | 62’ | Mouhamed Soueid Beyatt Lekoueiry |
75’ | Ibrahima Kone Kalifa Coulibaly | 81’ | Idrissa Thiam Sidi Yacoub |
82’ | Amadou Haidara Aliou Dieng | 81’ | Babacar Diop Mbacke Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Camara | Sidi Yacoub | ||
Ismael Diawara | Ibrahima Coulibaly | ||
Djigui Diarra | Abdallahi Mahmoud | ||
Kalifa Coulibaly | Souleymane Doukara | ||
Lassana Coulibaly | Diadie Diarra | ||
Lassine Sinayoko | Almike N'Diaye | ||
Senou Coulibaly | Adama Ba | ||
Moussa Sissako | Hemeya Tanjy | ||
Mamadou Fofana | Abdoulkader Thiam | ||
Charles Traore | Souleymane Karamoko | ||
Aliou Dieng | Mbacke Ndiaye | ||
Hamidou Traore | Beyatt Lekoueiry |
Nhận định Mali vs Mauritania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mali
Thành tích gần đây Mauritania
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại