![]() Eldor Shomurodov 2 | |
![]() Eldor Shomurodov 51 | |
![]() Eldor Shomurodov 80 | |
![]() Oston Urunov 86 |
Thống kê trận đấu Maldives vs Uzbekistan
số liệu thống kê

Maldives

Uzbekistan
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 17
10 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maldives
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
SAFF Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Uzbekistan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Asian cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | T T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại