Senegal được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Cheikhou Kouyate 20 | |
![]() Lawrence Chaziya 58 | |
![]() Pape Gueye 75 | |
![]() Charles Thom 83 |
Thống kê trận đấu Malawi vs Senegal


Diễn biến Malawi vs Senegal
Blaise Yuven Ngwa ra hiệu cho Senegal một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Blaise Yuven Ngwa ra hiệu cho Malawi thực hiện quả ném biên bên phần sân của Senegal.
Ném biên ở Malawi.
Senegal được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Malawi tại Kouekong Stadium.
Malawi cần phải thận trọng. Senegal thực hiện quả ném biên tấn công.
Blaise Yuven Ngwa thưởng cho Malawi một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Senegal tại sân vận động Kouekong.
Bóng đi ra khỏi khung thành Malawi phát bóng lên.
Richard Mbulu của Malawi trông ổn và trở lại sân cỏ.
Ném biên dành cho Senegal ở gần khu vực penalty.
Trận đấu đã bị tạm dừng để Richard Mbulu chú ý vì Malawi đang nằm đau quằn quại trên sân.
Yamikani Chester đã bình phục và tham gia lại trận đấu ở Bafoussam.
Blaise Yuven Ngwa ra hiệu cho Malawi một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Senegal thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Malawi.
Famara Diedhiou cho Senegal hướng tới mục tiêu tại Sân vận động Kouekong. Nhưng kết thúc không thành công.
Fode Toure đang thay thế Saliou Ciss cho Senegal tại sân vận động Kouekong.
Robin Ngalande đang thay Chimwemwe Idana cho Senegal tại sân vận động Kouekong.
Blaise Yuven Ngwa chờ đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Yamikani Chester cho Malawi vẫn đang nghỉ.
Ném biên dành cho Senegal trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Malawi vs Senegal
Malawi (4-4-2): Charles Thom (1), Stanley Sanudi (2), Lawrence Chaziya (15), Dennis Chembezi (5), Gomezgani Chirwa (21), Micium Mhone (7), Chimwemwe Idana (8), John Banda (17), Francisco Madinga (10), Khuda Muyaba (22), Gabadinho Mhango (11)
Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Bouna Sarr (20), Kalidou Koulibaly (3), Abdou Diallo (22), Saliou Ciss (2), Cheikhou Kouyate (8), Nampalys Mendy (6), Idrissa Gana Gueye (5), Boulaye Dia (9), Habibou Mouhamadou Diallo (11), Sadio Mane (10)


Thay người | |||
67’ | Khuda Muyaba Richard Mbulu | 60’ | Habibou Mouhamadou Diallo Ahmadou Bamba Dieng |
67’ | Micium Mhone Yamikani Chester | 72’ | Boulaye Dia Famara Diedhiou |
79’ | Chimwemwe Idana Robin Ngalande | 72’ | Nampalys Mendy Pape Gueye |
79’ | Francisco Madinga Gerald Phiri Junior | 86’ | Saliou Ciss Fode Ballo-Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Ndhlovu | Seny Dieng | ||
William Thole | Alfred Gomis | ||
Charles Petro | Pape Abou Cisse | ||
Peter Cholopi | Fode Ballo-Toure | ||
Mark Fodya | Mame Baba Thiam | ||
Stain Davie | Famara Diedhiou | ||
Robin Ngalande | Ahmadou Bamba Dieng | ||
Richard Mbulu | Keita Balde | ||
Gerald Phiri Junior | Pape Gueye | ||
Yamikani Chester | Mamadou Loum Ndiaye | ||
Peter Banda | Pape Sarr | ||
Chikoti Chirwa | Ibrahima Mbaye |
Nhận định Malawi vs Senegal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malawi
Thành tích gần đây Senegal
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại