Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lluis Lopez 20 | |
Dioni (Kiến tạo: Julen Lobete) 50 | |
Dani Sanchez 53 | |
Dani Tasende 54 | |
Chupe (Thay: Antonio Cordero) 58 | |
Chupete (Thay: Antonio Jose Cordero Campillo) 59 | |
Pau Sans (Thay: Adrian Liso) 64 | |
Ager Aketxe (Thay: Antonio Moya) 64 | |
Pau Sans (Kiến tạo: Dani Tasende) 73 | |
Ager Aketxe 75 | |
Kevin Villodres (Thay: David Larrubia) 75 | |
Ramon Enriquez (Thay: Manu Molina) 75 | |
Aaron Ochoa (Thay: Julen Lobete) 75 | |
Roko Baturina (Thay: Dani Sanchez) 84 | |
Bernardo Vital 85 | |
Ivan Calero (Thay: Dani Tasende) 86 | |
Luismi 89 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Real Zaragoza
Diễn biến Malaga vs Real Zaragoza
Thẻ vàng cho Luismi.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Ivan Calero.
Thẻ vàng cho Bernardo Vital.
Dani Sanchez rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Ramon Enriquez.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
Thẻ vàng cho Ager Aketxe.
Dani Tasende đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pau Sans đã ghi bàn!
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Adrian Liso rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Chupe.
V À A A A O O O - Dani Tasende đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dani Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Julen Lobete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dioni đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Malaga vs Real Zaragoza
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Daniel Rodriguez Sanchez (18), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Antonio Cordero (26), Dioni (17), Julen Lobete (24)
Real Zaragoza (3-5-2): Gaetan Poussin (13), Bernardo Vital (15), Lluis Lopez (24), Enrique Clemente (5), Marcos Luna Ruiz (2), Toni Moya (21), Kervin Arriaga (16), Keidi Bare (6), Dani Tasende (4), Ivan Azon Monzon (9), Adrian Liso (33)
Thay người | |||
58’ | Antonio Cordero Chupete | 64’ | Antonio Moya Ager Aketxe |
75’ | Manu Molina Ramon Enriquez | 64’ | Adrian Liso Pau Sans |
75’ | David Larrubia Kevin Medina | 86’ | Dani Tasende Ivan Calero |
75’ | Julen Lobete Aaron Ochoa | ||
84’ | Dani Sanchez Roko Baturina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Enriquez | Jair Amador | ||
Izan Merino | Joan Femenias | ||
Einar Galilea | Guillermo Acin | ||
Kevin Medina | Marc Aguado | ||
Carlos Lopez | Carlos Nieto | ||
Jokin Gabilondo | Ivan Calero | ||
Roko Baturina | Malcom Adu Ares | ||
Victor | Alberto Marí | ||
Yanis Rahmani | Ager Aketxe | ||
Luca Sangalli | Pau Sans | ||
Chupete | |||
Aaron Ochoa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại