Thứ Ba, 01/04/2025
Sergi Enrich (Thay: Borja Baston)
44
Sergi Enrich
44
Loren Zuniga (Thay: Fran Sol)
57
Fran Villalba (Thay: Aleix Febas)
57
Manuel Vallejo (Kiến tạo: Lucas Ahijado)
58
Esteban Burgos
60
Javi Jimenez
61
Angel Montoro
70
Angel Montoro (Thay: Koba Koindredi)
70
Ramon Enriquez (Thay: Jozabed)
74
Cristian Gutierrez (Thay: Javi Jimenez)
74
Lucas Ahijado
76
Raul Moro (Thay: Manuel Vallejo)
82
Alex Gallar
85
Alex Gallar (Thay: Unai Bustinza)
85
Luis Munoz
86
Raul Moro
89
Fran Villalba
90+2'

Thống kê trận đấu Malaga vs Real Oviedo

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Real Oviedo
Real Oviedo
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 33
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Real Oviedo

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Fran Villalba.

Thẻ vàng cho Fran Villalba.

90+1' Thẻ vàng cho Fran Villalba.

Thẻ vàng cho Fran Villalba.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Raul Moro.

Thẻ vàng cho Raul Moro.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng cho Luis Munoz.

Thẻ vàng cho Luis Munoz.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Unai Bustinza rời sân nhường chỗ cho Alex Gallar.

85'

Unai Bustinza rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Manuel Vallejo rời sân, Raul Moro vào thay.

74'

Javi Jimenez rời sân nhường chỗ cho Cristian Gutierrez

74'

Javi Jimenez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.

Thẻ vàng cho Lucas Ahijado.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Jozabed rời sân, Ramon Enriquez vào thay.

70'

Koba Koindredi rời sân nhường chỗ cho Angel Montoro.

70'

Koba Koindredi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng cho Javi Jimenez.

Thẻ vàng cho Javi Jimenez.

60' NGÀI ĐANG TẮT! - Esteban Burgos nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - Esteban Burgos nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

58'

Lucas Ahijado đã kiến tạo thành bàn thắng.

Đội hình xuất phát Malaga vs Real Oviedo

Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Unai Bustinza (4), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Javier Jimenez (3), Lago Junior (7), Jozabed (19), Luis Muñoz (8), Aleix Febas (10), Fran Sol (9), Rubén Castro (24)

Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Viti (7), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Koba Koindredi (18), Manu Vallejo (8), Borja Baston (9)

Malaga
Malaga
4-4-2
13
Ruben Yanez
4
Unai Bustinza
22
Jonas Ramalho
20
Esteban Burgos
3
Javier Jimenez
7
Lago Junior
19
Jozabed
8
Luis Muñoz
10
Aleix Febas
9
Fran Sol
24
Rubén Castro
9
Borja Baston
8
Manu Vallejo
18
Koba Koindredi
5
Luismi
14
Jimmy Suarez
7
Viti
2
Abel Bretones Cruz
12
Dani Calvo
3
Rodrigo Tarin
24
Lucas Ahijado
1
Quentin Braat
Real Oviedo
Real Oviedo
4-4-2
Thay người
57’
Aleix Febas
Fran Villalba
44’
Borja Baston
Sergi Enrich
57’
Fran Sol
Lorenzo Zuniga
70’
Koba Koindredi
Angel Montoro
74’
Jozabed
Ramon Enriquez
82’
Manuel Vallejo
Raul Moro
74’
Javi Jimenez
Cristian Gutierrez Vizcaino
85’
Unai Bustinza
Alex Gallar
Cầu thủ dự bị
Alex Gallar
Oier Luengo
Ramon Enriquez
Mangel
Arvin Appiah
Sergi Enrich
Manolo Reina
Juanfran
Cristian Gutierrez Vizcaino
Carlos Pomares
Rafa Rodriguez
Angel Montoro
Lumor Agbenyenu
Leonardo Sequeira
Delmas
Marcelo Flores Dorrell
Fran Villalba
Tomeu Nadal
Lorenzo Zuniga
Raul Moro
Bilal Ouacharaf
Andres

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/01 - 2021
Hạng 2 Tây Ban Nha
31/10 - 2021
07/05 - 2022
25/10 - 2022
04/02 - 2023
19/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Real Oviedo

Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
11/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3317971960
2LevanteLevante33161161859
3Racing SantanderRacing Santander3317881559
4MirandesMirandes3317791658
5HuescaHuesca3315991554
6Real OviedoReal Oviedo331599654
7AlmeriaAlmeria33141181253
8GranadaGranada33131010849
9AlbaceteAlbacete33121011246
10Burgos CFBurgos CF3313713-546
11DeportivoDeportivo33111210545
12CadizCadiz33111210245
13EibarEibar3312912-145
14CordobaCordoba3312912-245
15MalagaMalaga339159-242
16Sporting GijonSporting Gijon3391410141
17CastellonCastellon3311814-241
18Real ZaragozaReal Zaragoza3391014-437
19CD EldenseCD Eldense339915-1336
20TenerifeTenerife337719-1828
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3341118-3423
22CartagenaCartagena334524-3817
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X