Carlos Muniz Munoz ra hiệu Malaga được hưởng quả ném biên bên phần sân của Santander.
![]() Marco Sangalli 23 | |
![]() Alvaro Mantilla 41 | |
![]() Luismi 42 | |
![]() Inigo Vicente 42 | |
![]() Dionisio Emanuel Villalba Rojano (Thay: Roko Baturina) 46 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Marco Sangalli) 46 | |
![]() Maguette Gueye (Thay: Pablo Rodriguez) 46 | |
![]() Dioni (Thay: Roko Baturina) 46 | |
![]() Maguette Gueye 46 | |
![]() Carlos Puga 48 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Yanis Rahmani) 58 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga) 59 | |
![]() Sergio Castel (Thay: Julen Lobete) 68 | |
![]() Junior Lago (Thay: Jon Karrikaburu) 69 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Andres Martin) 81 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: David Larrubia) 83 | |
![]() Ekain Zenitagoia (Thay: Aritz Aldasoro) 89 |
Thống kê trận đấu Malaga vs Racing Santander


Diễn biến Malaga vs Racing Santander
Malaga được hưởng quả phạt góc do Carlos Muniz Munoz thực hiện.
Santander được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Muniz Munoz trao cho Santander một quả phát bóng lên.
Carlos Muniz Munoz ra hiệu cho Malaga được hưởng quả đá phạt.
Malaga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Santander bên phần sân của Malaga.
Đá phạt của Santander.
Santander bị thổi còi việt vị.
Santander bị thổi còi việt vị.
Đá phạt cho Santander ở phần sân nhà.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Santander được hưởng quả phát bóng lên.
Aritz Aldasoro vào sân và thay thế anh là Ekain Zenitagoia.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Malaga ở Malaga.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Malaga cần phải thận trọng. Santander có một quả ném biên tấn công.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.
Đội hình xuất phát Malaga vs Racing Santander
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Victor (14), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Yanis Rahmani (21), Roko Baturina (9), Julen Lobete (24)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Marco Sangalli (15), Javier Castro (5), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Inigo Vicente (10), Pablo Rodriguez (22), Jon Karrikaburu (19)


Thay người | |||
46’ | Roko Baturina Dioni | 46’ | Marco Sangalli Clement Michelin |
58’ | Yanis Rahmani Antonio Cordero | 46’ | Pablo Rodriguez Maguette Gueye |
59’ | Carlos Puga Jokin Gabilondo | 69’ | Jon Karrikaburu Lago Junior |
68’ | Julen Lobete Sergio Castel Martinez | 81’ | Andres Martin Suleiman Camara |
83’ | David Larrubia Aaron Ochoa | 89’ | Aritz Aldasoro Ekain Zenitagoia Arana |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Rodriguez Sanchez | Miquel Parera | ||
Sergio Castel Martinez | Jeremy Arevalo | ||
Jokin Gabilondo | Jorge Salinas | ||
Carlos Lopez | Clement Michelin | ||
Antonio Cordero | Lago Junior | ||
Ramon Enriquez | Suleiman Camara | ||
Dioni | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Luca Sangalli | Saul Garcia | ||
Moussa Diarra | Marco Carrascal | ||
Izan Merino | Maguette Gueye | ||
Dani Lorenzo | Alvaro Mantilla Perez | ||
Aaron Ochoa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại