Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Unai Elgezabal 21 | |
![]() Ivan Romero de Avila Araque (Thay: Brugue) 33 | |
![]() Ivan Romero (Thay: Roger Brugue) 33 | |
![]() (Pen) Pablo Martinez 35 | |
![]() Kevin Villodres (Thay: Antonio Cordero) 45 | |
![]() Manuel Sanchez 55 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Dioni) 59 | |
![]() Alex Pastor (Kiến tạo: Manu Molina) 68 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Vicente Iborra) 71 | |
![]() Chupe (Thay: Julen Lobete) 79 | |
![]() Izan Merino (Thay: Manu Molina) 79 | |
![]() Xavi Grande (Thay: Manuel Sanchez) 79 | |
![]() Alex Fores (Thay: Jose Luis Morales) 79 | |
![]() Kevin Villodres 90 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: David Larrubia) 90 | |
![]() Carlos Puga 90+2' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Levante
![Malaga](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/24/malaga-2412105529.png)
![Levante](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/24/levante-2412101906.png)
Diễn biến Malaga vs Levante
![ÔI KHÔNG! - Carlos Puga nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ÔI KHÔNG! - Carlos Puga nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
![Thẻ vàng cho Kevin Villodres.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Kevin Villodres.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Alex Fores.
Manuel Sanchez rời sân và được thay thế bởi Xavi Grande.
Manu Molina rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Chupe.
Vicente Iborra rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Manu Molina đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - Alex Pastor đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - Alex Pastor đã ghi bàn!
Dioni rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
![Thẻ vàng cho Manuel Sanchez.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Manuel Sanchez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
![V À A A O O O O - Pablo Martinez từ Levante đã ghi bàn từ chấm phạt đền!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - Pablo Martinez từ Levante đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Ivan Romero.
![Thẻ vàng cho Unai Elgezabal.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Unai Elgezabal.
Đội hình xuất phát Malaga vs Levante
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), David Larrubia (10), Manu Molina (12), Ramon Enriquez (6), Antonio Cordero (26), Dioni (17), Julen Lobete (24)
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (1), Manu Sanchez (22), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Vicente Iborra (10), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (23), Brugue (7), José Luis Morales (11)
![Malaga](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/24/malaga-2412105529.png)
![Levante](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/24/levante-2412101906.png)
Thay người | |||
45’ | Antonio Cordero Kevin Medina | 33’ | Roger Brugue Ivan Romero |
59’ | Dioni Roko Baturina | 71’ | Vicente Iborra Sergio Lozano |
79’ | Manu Molina Izan Merino | 79’ | Manuel Sanchez Xavi Grande |
79’ | Julen Lobete Chupete | 79’ | Jose Luis Morales Alex Fores |
90’ | David Larrubia Yanis Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Sangalli | Xavi Grande | ||
Roko Baturina | Sergio Lozano | ||
Jokin Gabilondo | Ignasi Miquel | ||
Carlos Lopez | Ivan Romero | ||
Kevin Medina | Alex Fores | ||
Izan Merino | Marcos Navarro | ||
Victor | Alfonso Pastor | ||
Diego Murillo | Jorge Cabello | ||
Juanpe | Carlos Espi | ||
Yanis Rahmani | Victor Fernandez | ||
Chupete | |||
Aaron Ochoa |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 12 | 48 | H T T T B |
2 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T H T T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 11 | 45 | B T B T H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 6 | 44 | H T T H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T H B H B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 12 | 43 | H T T B H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H B T T H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 5 | 35 | T B H T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B H T H B |
12 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | H T T H T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | H H T B T |
14 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T H B B H |
15 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -8 | 33 | B T B T B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 14 | 6 | -1 | 32 | H B B B H |
17 | 26 | 9 | 5 | 12 | -2 | 32 | B B B B T | |
18 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -9 | 30 | T H B B T |
19 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | B B T B H |
20 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -21 | 22 | B H B T B |
21 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | H B H T B |
22 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -30 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại