Thứ Năm, 10/04/2025
David Larrubia
15
Peru Nolaskoain (Thay: Matheus Pereira)
46
Cristian Gutierrez
46
Cristian Gutierrez (Thay: Hodei Arrillaga)
46
Luismi
47
Jose Corpas
53
Cristian Gutierrez
58
Antonio Puertas
62
Antonio Puertas (Thay: Martin Merquelanz)
62
Sergio Castel (Thay: Dioni)
71
Antonio Cordero (Thay: Kevin Villodres)
71
Aaron Ochoa (Thay: Dani Lorenzo)
71
Toni Villa (Thay: Ander Madariaga)
72
Izan Merino (Thay: Luismi)
73
Jorge Pascual (Thay: Xeber Alkain)
80
Toni Villa
84
Alvaro Carrillo
90
Alex Pastor (Thay: David Larrubia)
90

Thống kê trận đấu Malaga vs Eibar

số liệu thống kê
Malaga
Malaga
Eibar
Eibar
36 Kiểm soát bóng 64
17 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 38
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Malaga vs Eibar

Tất cả (31)
90'

David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Alex Pastor.

90' Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.

Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng cho Toni Villa.

Thẻ vàng cho Toni Villa.

80'

Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.

72'

Luismi rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.

72'

Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.

71'

Dani Lorenzo rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.

71'

Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.

71'

Dioni rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.

62'

Martin Merquelanz rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.

62'

Martin Merquelanz rời sân và được thay thế bởi [player2].

15'

Đá phạt cho Malaga bên phần sân của Eibar.

58' Thẻ vàng cho Cristian Gutierrez.

Thẻ vàng cho Cristian Gutierrez.

12'

Eibar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

53' Thẻ vàng cho Jose Corpas.

Thẻ vàng cho Jose Corpas.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

11'

Ném biên cho Malaga tại La Rosaleda.

47' Thẻ vàng cho Luismi.

Thẻ vàng cho Luismi.

11'

Ở Malaga, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

46'

Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.

Đội hình xuất phát Malaga vs Eibar

Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), Manu Molina (12), Luismi (19), Dani Lorenzo (22), David Larrubia (10), Dioni (17), Kevin Medina (11)

Eibar (4-2-3-1): Daniel Fuzato (1), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Anaitz Arbilla (23), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Martín Merquelanz (18), Jon Bautista (9)

Malaga
Malaga
4-3-3
1
Alfonso Herrero
2
Jokin Gabilondo
20
Nelson Monte
4
Einar Galilea
18
Daniel Rodriguez Sanchez
12
Manu Molina
19
Luismi
22
Dani Lorenzo
10
David Larrubia
17
Dioni
11
Kevin Medina
9
Jon Bautista
18
Martín Merquelanz
29
Ander Madariaga
7
Xeber Alkain
10
Matheus Pereira
6
Sergio Alvarez
14
Hodei Arrillaga
23
Anaitz Arbilla
4
Alvaro Carrillo
17
Corpas
1
Daniel Fuzato
Eibar
Eibar
4-2-3-1
Thay người
71’
Kevin Villodres
Antonio Cordero
46’
Matheus Pereira
Peru Nolaskoain
71’
Dioni
Sergio Castel Martinez
46’
Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez
71’
Dani Lorenzo
Aaron Ochoa
62’
Martin Merquelanz
Antonio Puertas
73’
Luismi
Izan Merino
72’
Ander Madariaga
Toni Villa
90’
David Larrubia
Alex Pastor
80’
Xeber Alkain
Jorge Pascual
Cầu thủ dự bị
Diego Murillo
Jonmi Magunagoitia
Izan Merino
Jorge Pascual
Luca Sangalli
Antonio Puertas
Alex Pastor
Slavy
Yanis Rahmani
Sergio Cubero
Antonio Cordero
Toni Villa
Roko Baturina
Kento Hashimoto
Julen Lobete
Peru Nolaskoain
Sergio Castel Martinez
Cristian Gutierrez
Carlos Lopez
Aaron Ochoa
Ramon Enriquez
Huấn luyện viên

Juan Muniz

José Luis Mendilibar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
09/11 - 2014
08/04 - 2015
14/09 - 2015
31/01 - 2016
21/09 - 2016
26/02 - 2017
22/08 - 2017
23/01 - 2018
Hạng 2 Tây Ban Nha
12/12 - 2021
H1: 2-1
23/04 - 2022
H1: 1-1
30/10 - 2022
H1: 0-1
15/01 - 2023
H1: 1-0
27/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
H1: 0-2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3418972063
2LevanteLevante34171162062
3Racing SantanderRacing Santander3417891359
4MirandesMirandes34177101558
5Real OviedoReal Oviedo3415109655
6HuescaHuesca34159101454
7AlmeriaAlmeria34141191053
8GranadaGranada341410101052
9Burgos CFBurgos CF3414713-449
10CordobaCordoba3413912-148
11DeportivoDeportivo34121210648
12AlbaceteAlbacete34121111247
13EibarEibar34121012-146
14CadizCadiz34111211145
15CastellonCastellon3411914-242
16MalagaMalaga3491510-342
17Sporting GijonSporting Gijon3491411-141
18Real ZaragozaReal Zaragoza34101014-340
19CD EldenseCD Eldense3410915-1239
20TenerifeTenerife348719-1631
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3441119-3523
22CartagenaCartagena344525-3917
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X