![]() Marcus Ingvartsen (Kiến tạo: Karim Onisiwo) 39 | |
![]() Genki Haraguchi 45 | |
![]() Robin Knoche 65 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Max Kruse) 69 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Kevin Behrens) 73 | |
![]() Dominik Kohr 75 | |
![]() Grischa Proemel 79 | |
![]() Max Kruse 82 | |
![]() Dominik Kohr 90 |
Thống kê trận đấu Mainz vs Union Berlin
số liệu thống kê

Mainz

Union Berlin
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 26
0 Việt vị 0
18 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 1
Nhận định Mainz vs Union Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Thành tích gần đây Mainz
Bundesliga
Thành tích gần đây Union Berlin
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại