Thứ Tư, 02/04/2025
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Jae-Sung Lee)
4
Philipp Mwene
16
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci)
24
Andrej Kramaric
28
Pavel Kaderabek
32
Valentin Gendrey (Thay: Pavel Kaderabek)
46
Anton Stach
47
David Jurasek (Thay: Andrej Kramaric)
68
Max Moerstedt (Thay: Haris Tabakovic)
68
Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci)
73
Mergim Berisha (Thay: Jacob Bruun Larsen)
79
Dennis Geiger (Thay: Alexander Prass)
79
Hyun-Seok Hong (Thay: Paul Nebel)
87
Armindo Sieb (Thay: Jonathan Burkardt)
90
Nikolas Veratschnig (Thay: Philipp Mwene)
90

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
Hoffenheim
Hoffenheim
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs Hoffenheim

Tất cả (386)
90+5'

Mainz 05 với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mainz 05: 51%, Hoffenheim: 49%.

90+4'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

David Jurasek giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+3'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+3'

Armindo Sieb của Mainz 05 tung cú sút ra ngoài mục tiêu

90+3'

Nadiem Amiri tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+3'

Đường chuyền của Stefan Bell từ Mainz 05 đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Armindo Sieb đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+2'

Cơ hội đến với Armindo Sieb của Mainz 05 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành

90+3'

Nỗ lực tốt của Armindo Sieb khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+2'

Jae-Sung Lee tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+3'

Mainz 05 có pha tấn công nguy hiểm.

90+2'

Max Moerstedt giành chiến thắng trong thử thách trên không với Kaishu Sano

90+2'

Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+1'

Philipp Mwene rời sân và được thay thế bởi Nikolas Veratschnig trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng vì anh ấy sắp rời khỏi sân.

90+1'

Jonathan Burkardt rời sân và được thay thế bởi Armindo Sieb trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Hoffenheim

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Alexander Prass (22), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Adam Hložek (23), Andrej Kramarić (27), Jacob Bruun Larsen (29), Haris Tabaković (26)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
27
Robin Zentner
21
Danny da Costa
16
Stefan Bell
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
2
Philipp Mwene
8
Paul Nebel
7
Lee Jae-sung
29 2
Jonathan Burkardt
26
Haris Tabaković
29
Jacob Bruun Larsen
27
Andrej Kramarić
23
Adam Hložek
7
Tom Bischof
16
Anton Stach
22
Alexander Prass
34
Stanley Nsoki
25
Kevin Akpoguma
3
Pavel Kaderabek
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
Thay người
73’
Anthony Caci
Silvan Widmer
46’
Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey
87’
Paul Nebel
Hong Hyeon-seok
68’
Haris Tabakovic
Max Moerstedt
90’
Philipp Mwene
Nikolas Veratschnig
68’
Andrej Kramaric
David Jurásek
90’
Jonathan Burkardt
Armindo Sieb
79’
Alexander Prass
Dennis Geiger
79’
Jacob Bruun Larsen
Mergim Berisha
Cầu thủ dự bị
Lasse Riess
Luca Philipp
Moritz Jenz
Robin Hranáč
Maxim Leitsch
Dennis Geiger
Andreas Hanche-Olsen
Umut Tohumcu
Silvan Widmer
Diadie Samassekou
Aymen Barkok
Max Moerstedt
Hong Hyeon-seok
Mergim Berisha
Nikolas Veratschnig
David Jurásek
Armindo Sieb
Valentin Gendrey
Tình hình lực lượng

Karim Onisiwo

Không xác định

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Gabriel Vidović

Chấn thương mắt cá

Marco John

Chấn thương đầu gối

Nelson Weiper

Chấn thương cơ

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Finn Becker

Chấn thương đầu gối

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
20/02 - 2016
11/09 - 2016
04/02 - 2017
21/09 - 2017
10/02 - 2018
24/12 - 2018
18/05 - 2019
25/11 - 2019
30/05 - 2020
30/11 - 2020
21/03 - 2021
11/09 - 2021
05/02 - 2022
10/09 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Bundesliga
04/03 - 2023
26/11 - 2023
13/04 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X