Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ransford Koenigsdoerffer 9 | |
![]() Daniel Elfadli 12 | |
![]() (og) Marcus Mathisen 15 | |
![]() William Mikelbrencis 19 | |
![]() Samuel Loric 38 | |
![]() Patric Pfeiffer (Thay: Marcus Mathisen) 46 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Samuel Loric) 46 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: William Mikelbrencis) 46 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu) 46 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 53 | |
![]() Marco Richter (Thay: Jonas Meffert) 55 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Baris Atik) 70 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 73 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Emir Sahiti) 73 | |
![]() Falko Michel (Thay: Jean Hugonet) 83 | |
![]() Robert Glatzel (Thay: Adam Karabec) 88 |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Hamburger SV


Diễn biến Magdeburg vs Hamburger SV
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.
Jean Hugonet rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Jean Hugonet rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Jean-Luc Dompe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ransford Koenigsdoerffer đã ghi bàn!
William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Samuel Loric.

Thẻ vàng cho William Mikelbrencis.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Marcus Mathisen đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.
Emir Sahiti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Hamburger SV
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Samuel Loric (2), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)


Thay người | |||
46’ | Marcus Mathisen Patric Pfeiffer | 46’ | William Mikelbrencis Silvan Hefti |
46’ | Samuel Loric Philipp Hercher | 55’ | Jonas Meffert Marco Richter |
46’ | Livan Burcu Xavier Amaechi | 73’ | Ransford Koenigsdoerffer Manuel Pherai |
70’ | Baris Atik Alexander Ahl Holmström | 73’ | Emir Sahiti Adedire Mebude |
83’ | Jean Hugonet Falko Michel | 88’ | Adam Karabec Robert Glatzel |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Tom Mickel | ||
Pierre Nadjombe | Silvan Hefti | ||
Patric Pfeiffer | Sebastian Schonlau | ||
Philipp Hercher | Manuel Pherai | ||
Connor Krempicki | Marco Richter | ||
Falko Michel | Fabio Balde | ||
Dariusz Stalmach | Robert Glatzel | ||
Alexander Ahl Holmström | Adedire Mebude | ||
Xavier Amaechi | Otto Stange |
Nhận định Magdeburg vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại