Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Gideon Jung
29
Daniel Elfadli
59
Philipp Mueller
67
Philipp Mueller (Thay: Jomaine Consbruch)
67
Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka)
73
Oualid Mhamdi (Thay: Simon Asta)
79
Lukas Petkov (Thay: Dennis Srbeny)
80
Xavier Amaechi (Thay: Bryan Teixeira)
87
Oussama Haddadi (Thay: Tim Lemperle)
88
Amara Conde
90

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Greuther Furth
Greuther Furth
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 17
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Tất cả (15)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' Amara Conde nhận thẻ vàng.

Amara Conde nhận thẻ vàng.

88'

Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Oussama Haddadi.

87'

Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

80'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

79'

Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.

79'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.

73'

Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

67'

Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

59' Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.

Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

30' Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

29' Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Andi Hoti (3), Daniel Elfadli (6), Tobias Muller (21), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Herbert Bockhorn (7), Jason Ceka (10), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23)

Greuther Furth (3-4-3): Jonas Urbig (40), Marco Meyerhofer (18), Gideon Jung (23), Niko Giesselmann (17), Simon Asta (2), Robert Wagner (22), Jomaine Consbruch (14), Tim Lemperle (19), Branimir Hrgota (10), Armindo Sieb (30), Dennis Srbeny (7)

Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
1
Dominik Reimann
3
Andi Hoti
6
Daniel Elfadli
21
Tobias Muller
15
Daniel Heber
25
Silas Gnaka
29
Amara Conde
7
Herbert Bockhorn
10
Jason Ceka
8
Bryan Teixeira
23
Baris Atik
7
Dennis Srbeny
30
Armindo Sieb
10
Branimir Hrgota
19
Tim Lemperle
14
Jomaine Consbruch
22
Robert Wagner
2
Simon Asta
17
Niko Giesselmann
23
Gideon Jung
18
Marco Meyerhofer
40
Jonas Urbig
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-3
Thay người
73’
Jason Ceka
Tatsuya Ito
67’
Jomaine Consbruch
Philipp Muller
87’
Bryan Teixeira
Xavier Amaechi
79’
Simon Asta
Oualid Mhamdi
80’
Dennis Srbeny
Lukas Petkov
88’
Tim Lemperle
Oussama Haddadi
Cầu thủ dự bị
Eldin Dzogovic
Leon Schaffran
Noah Kruth
Oualid Mhamdi
Jamie Lawrence
Damian Michalski
Connor Krempicki
Oussama Haddadi
Alexander Nollenberger
Kerim Calhanoglu
Emir Kuhinja
Lukas Petkov
Xavier Amaechi
Denis Pfaffenrot
Jan-Luca Schuler
Philipp Muller
Tatsuya Ito
Leander Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/09 - 2022
18/03 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
10/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X