Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Gideon Jung 29 | |
![]() Daniel Elfadli 59 | |
![]() Philipp Mueller 67 | |
![]() Philipp Mueller (Thay: Jomaine Consbruch) 67 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Jason Ceka) 73 | |
![]() Oualid Mhamdi (Thay: Simon Asta) 79 | |
![]() Lukas Petkov (Thay: Dennis Srbeny) 80 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Bryan Teixeira) 87 | |
![]() Oussama Haddadi (Thay: Tim Lemperle) 88 | |
![]() Amara Conde 90 |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Greuther Furth


Diễn biến Magdeburg vs Greuther Furth

Amara Conde nhận thẻ vàng.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Oussama Haddadi.
Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.
Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

Thẻ vàng dành cho Daniel Elfadli.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.

Thẻ vàng dành cho Gideon Jung.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Greuther Furth
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Andi Hoti (3), Daniel Elfadli (6), Tobias Muller (21), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Herbert Bockhorn (7), Jason Ceka (10), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23)
Greuther Furth (3-4-3): Jonas Urbig (40), Marco Meyerhofer (18), Gideon Jung (23), Niko Giesselmann (17), Simon Asta (2), Robert Wagner (22), Jomaine Consbruch (14), Tim Lemperle (19), Branimir Hrgota (10), Armindo Sieb (30), Dennis Srbeny (7)


Thay người | |||
73’ | Jason Ceka Tatsuya Ito | 67’ | Jomaine Consbruch Philipp Muller |
87’ | Bryan Teixeira Xavier Amaechi | 79’ | Simon Asta Oualid Mhamdi |
80’ | Dennis Srbeny Lukas Petkov | ||
88’ | Tim Lemperle Oussama Haddadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Eldin Dzogovic | Leon Schaffran | ||
Noah Kruth | Oualid Mhamdi | ||
Jamie Lawrence | Damian Michalski | ||
Connor Krempicki | Oussama Haddadi | ||
Alexander Nollenberger | Kerim Calhanoglu | ||
Emir Kuhinja | Lukas Petkov | ||
Xavier Amaechi | Denis Pfaffenrot | ||
Jan-Luca Schuler | Philipp Muller | ||
Tatsuya Ito | Leander Popp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại