Thứ Tư, 09/04/2025
(Pen) Rouwen Hennings
43
Felix Klaus (Kiến tạo: Dawid Kownacki)
46
Nicolas Gavory
48
Connor Krempicki (Kiến tạo: Jason Ceka)
50
Jordy de Wijs (Thay: Christoph Klarer)
54
Andreas Mueller
60
Rouwen Hennings
62
Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Amara Conde)
64
Leo Scienza (Thay: Jason Ceka)
74
Kristoffer Peterson (Thay: Rouwen Hennings)
81
Daniel Elfadli (Thay: Tatsuya Ito)
83
Malcolm Cacutalua (Thay: Alexander Bittroff)
83
Takashi Uchino (Thay: Shinta Appelkamp)
86
Jakub Piotrowski (Thay: Felix Klaus)
87

Thống kê trận đấu Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 23
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (150)
90+4'

Magdeburg được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+3'

Magdeburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

90+2'

Arne Aarnink ra hiệu cho Dusseldorf một quả phạt trực tiếp.

90+1'

Tại MDCC-Arena, Magdeburg bị phạt vì lỗi việt vị.

89'

Dusseldorf được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

89'

Magdeburg được hưởng quả phạt góc của Arne Aarnink.

88'

Magdeburg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Magdeburg có một quả phát bóng lên.

88'

Ở Magdeburg, Ao Tanaka (Dusseldorf) đánh đầu chệch mục tiêu.

88'

Được hưởng phạt góc cho Dusseldorf.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Magdeburg.

87'

Ở Magdeburg Magdeburg tấn công qua Ao Tanaka. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.

87'

Daniel Thioune (Dusseldorf) đã thay thế Shinta Karl Appelkamp, người dường như đang nhăn mặt vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Takashi Uchino là người vào thay.

87'

Daniel Thioune (Dusseldorf) đã thay thế Felix Klaus, người dường như đang nhăn mặt vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Takashi Uchino là người vào thay.

86'

Dusseldorf thay người thứ ba với Jakub Piotrowski thay Felix Klaus.

86'

Dusseldorf thay người thứ ba với Jakub Piotrowski thế chỗ Shinta Karl Appelkamp.

86'

Daniel Thioune (Dusseldorf) đã thay thế Shinta Karl Appelkamp, người dường như đang nhăn mặt vì đau trước đó. Một chấn thương có thể xảy ra. Takashi Uchino là người vào thay.

86'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Magdeburg gần vòng cấm địa.

85'

Ném biên dành cho Magdeburg trong hiệp của họ.

84'

Arne Aarnink ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Magdeburg trong phần sân của họ.

83'

Malcolm Cacutalua là phụ cho Alexander Bittroff cho Magdeburg.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf

Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Mo El Hankouri (11), Jamie Lawrence (5), Alexander Bittroff (24), Leon Bell Bell (19), Amara Conde (29), Andreas Muller (16), Connor Krempicki (13), Jason Ceka (10), Baris Atik (23), Tatsuya Ito (37)

Fortuna Dusseldorf (4-4-2): Florian Kastenmeier (33), Tim Christopher Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Christoph Klarer (5), Nicolas Gavory (34), Felix Klaus (11), Ao Tanaka (4), Marcel Sobottka (31), Shinta Karl Appelkamp (23), Rouwen Hennings (28), Dawid Kownacki (9)

Magdeburg
Magdeburg
4-3-3
1
Dominik Reimann
11
Mo El Hankouri
5
Jamie Lawrence
24
Alexander Bittroff
19
Leon Bell Bell
29
Amara Conde
16
Andreas Muller
13
Connor Krempicki
10
Jason Ceka
23
Baris Atik
37
Tatsuya Ito
9
Dawid Kownacki
28
Rouwen Hennings
23
Shinta Karl Appelkamp
31
Marcel Sobottka
4
Ao Tanaka
11
Felix Klaus
34
Nicolas Gavory
5
Christoph Klarer
3
Andre Hoffmann
15
Tim Christopher Oberdorf
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-4-2
Thay người
64’
Amara Conde
Moritz-Broni Kwarteng
54’
Christoph Klarer
Jordy De Wijs
74’
Jason Ceka
Leonardo Weschenfelder Scienza
81’
Rouwen Hennings
Kristoffer Peterson
83’
Tatsuya Ito
Daniel Elfadli
86’
Shinta Appelkamp
Takashi Uchino
83’
Alexander Bittroff
Malcolm Cacutalua
87’
Felix Klaus
Jakub Piotrowski
Cầu thủ dự bị
Daniel Elfadli
Dennis Gorka
Tim Boss
Kristoffer Peterson
Luka Sliskovic
Jakub Piotrowski
Moritz-Broni Kwarteng
Benjamin Bockle
Leonardo Weschenfelder Scienza
Jordy De Wijs
Julian Rieckmann
Daniel Bunk
Tim Sechelmann
Takashi Uchino
Silas Gnaka
Tom Geerkens
Malcolm Cacutalua
Niko Vukancic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/07 - 2022
28/01 - 2023
DFB Cup
06/12 - 2023
Hạng 2 Đức
16/12 - 2023
19/05 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X