Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
Baris Atik (Kiến tạo: Jean Hugonet) 5 | |
Fabio Kaufmann 36 | |
Paul Jaeckel 42 | |
Sebastian Polter (Thay: Levente Geza Szabo) 46 | |
Robin Krausse (Thay: Fabio Kaufmann) 46 | |
Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 46 | |
Pierre Nadjombe (Thay: Alexander Nollenberger) 66 | |
Sanoussy Ba (Thay: Marvin Rittmueller) 67 | |
Christian Conteh (Thay: Rayan Philippe) 67 | |
(Pen) Lino Tempelmann 68 | |
Baris Atik 74 | |
Bryan Teixeira (Thay: Livan Burcu) 75 | |
Xavier Amaechi (Thay: Philipp Hercher) 75 | |
Mohamed El Hankouri 76 | |
Robin Krausse 82 | |
Falko Michel (Thay: Silas Gnaka) 86 | |
Max Marie (Thay: Johan Gomez) 90 |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Diễn biến Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Thẻ vàng cho Robin Krausse.
Thẻ vàng cho Mohamed El Hankouri.
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Thẻ vàng cho Baris Atik.
V À A A O O O O - Lino Tempelmann từ Eintracht Braunschweig đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Sanoussy Ba.
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Robin Krausse.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paul Jaeckel.
Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.
Jean Hugonet đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Baris Atik đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Mo El Hankouri (11), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Marvin Rittmuller (18), Fabio Kaufmann (7), Lino Tempelmann (20), Johan Gomez (44), Fabio Di Michele (22), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
Thay người | |||
66’ | Alexander Nollenberger Pierre Nadjombe | 46’ | Fabio Kaufmann Robin Krausse |
75’ | Livan Burcu Bryan Teixeira | 46’ | Levente Szabo Sebastian Polter |
75’ | Philipp Hercher Xavier Amaechi | 67’ | Marvin Rittmueller Sanoussy Ba |
86’ | Silas Gnaka Falko Michel | 67’ | Rayan Philippe Christian Joe Conteh |
90’ | Johan Gomez Max Marie |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Justin Duda | ||
Tobias Muller | Sanoussy Ba | ||
Pierre Nadjombe | Max Marie | ||
Connor Krempicki | Robin Krausse | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Sebastian Polter | ||
Falko Michel | Christian Joe Conteh | ||
Bryan Teixeira | Phil Kunze | ||
Xavier Amaechi | Jona Borsum | ||
Aleksa Marusic | Sven Köhler |
Nhận định Magdeburg vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại