![]() Vivaldo 4 | |
![]() Vivaldo 12 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Diogo Capitao) 42 | |
![]() Natanael Ntolla 45+1' | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Stanley Iheanacho) 46 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Damien Loppy) 46 | |
![]() Guilherme Ferreira 58 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Morschel Heinz Robert) 64 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Vivaldo Semedo) 64 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Chris Kouakou) 66 | |
![]() Alamara Viriato Djabi (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 66 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Goncalves) 79 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Jair Semedo Monteiro) 83 | |
![]() (Pen) Uros Milovanovic 89 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Natanael Ntolla) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Vizela
số liệu thống kê

Mafra

Vizela
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Vizela
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Raphael Rossi (29), Rodrigo (32), Diogo Capitao (66), Goncalves (80), Kaue Souza (14), Chris Kouakou (3), Stanley Iheanacho (19), Etim (90)
Vizela: Raul Garcia (25), Anthony Correia (41), Jojo (77), Orest Lebedenko (19), Jean-Pierre Rhyner (4), Jair Semedo Monteiro (20), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Damien Loppy (97), Natanael Ntolla (99), Vivaldo (18)
Thay người | |||
42’ | Diogo Capitao Andreas Hansen | 46’ | Damien Loppy Prosper Obah |
46’ | Stanley Iheanacho Miguel Maria Mariano Fale | 64’ | Morschel Heinz Robert Aleksandar Busnic |
66’ | Chris Kouakou Lucas Gabriel | 64’ | Vivaldo Semedo Uros Milovanovic |
66’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Alamara Viriato Djabi | 83’ | Jair Semedo Monteiro Angel Bastunov |
79’ | Goncalves Bryan Giovanni Rochez Mejia | 90’ | Natanael Ntolla Andre Ricardo Ferreira Schutte |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Jota | ||
Lucas Gabriel | Angel Bastunov | ||
Andreas Hansen | Miguel Angel Morro | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Joao Reis | ||
Alamara Viriato Djabi | Rodrigo Ramos | ||
Francisco Lemos | Aleksandar Busnic | ||
Valter Monteiro | Uros Milovanovic | ||
Goncalo Barros | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Prosper Obah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại