![]() (Pen) Bernardo Martins 18 | |
![]() Easah Suliman 57 | |
![]() (Pen) Pedro Pacheco 58 | |
![]() (Pen) Pedro Pacheco 64 | |
![]() Loide Antonio Augusto (Thay: Lucas Rodrigues) 65 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Madi Queta) 69 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Easah Suliman) 69 | |
![]() Leo (Thay: Silvio) 70 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Miguel Sousa) 73 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Pedro Lucas) 73 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati) 86 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 88 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Ricardo Dias) 88 | |
![]() Balla Sangare 90+7' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Mafra

Vilafranquense
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Vilafranquense
Thay người | |||
65’ | Lucas Rodrigues Loide Antonio Augusto | 69’ | Easah Suliman Mouhamed Menaour Belkheir |
73’ | Pedro Lucas Diogo Almeida | 69’ | Madi Queta Andre Sousa |
73’ | Miguel Sousa Zidane Banjaqui | 70’ | Silvio Alaba |
86’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery | 88’ | Ricardo Dias Idrissa Dioh |
88’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Marcio Salomao Brazao Rosa | ||
Diogo Almeida | Idrissa Dioh | ||
Pite | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Hosine Bility | Joao Amorim | ||
Zidane Banjaqui | Nene | ||
Joao Goulart | Mamadou Diallo | ||
Andre Lopes | Alaba | ||
Loide Antonio Augusto | Eric Veiga | ||
Vitor Gabriel Alves Nery | Andre Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại