![]() Alisson Safira 7 | |
![]() Diogo Calila 13 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Alisson Safira) 58 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Vinicius Lopes) 58 | |
![]() Klismahn (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 58 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Fabio Sturgeon) 62 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Pite) 62 | |
![]() Jair Semedo Monteiro (Thay: Diogo Calila) 74 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 79 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 80 | |
![]() Goncalo Barros (Thay: Pedro Bravo) 85 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Adriano) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Santa Clara
số liệu thống kê

Mafra

Santa Clara
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Santa Clara
Thay người | |||
62’ | Fabio Sturgeon Andreas Hansen | 58’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Klismahn |
62’ | Pite Lucas Gabriel | 58’ | Vinicius Lopes Gabriel Silva |
79’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Mario Balburdia | 58’ | Alisson Safira Rafael Martins |
80’ | Miguel Maria Mariano Fale Mesaque Dju | 74’ | Diogo Calila Jair Semedo Monteiro |
85’ | Pedro Bravo Goncalo Barros | 90’ | Adriano Eduardo Ageu Almeida Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Balburdia | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Mesaque Dju | Marcos Guillermo Diaz | ||
Beni Junior | Klismahn | ||
Jonathan Lind | Jair Semedo Monteiro | ||
Goncalo Barros | Andrezinho | ||
Andreas Hansen | Paulo Henrique | ||
Elías Rafn Ólafsson | Gabriel Silva | ||
Fabinho | Jose Velazquez | ||
Lucas Gabriel | Rafael Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại