Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Mafra vs Penafiel hôm nay 26-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 7, 26/2

Kết thúc

Mafra

Mafra

1 : 1

Penafiel

Penafiel

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 24 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal de Mafra
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jose Pedro Magalhaes Valente
17
Silverio Junio Goncalves da Silva
36
Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Jose Pedro Magalhaes Valente)
46
Tomas Caldas Januario Carvalho Domingos (Thay: Bruno Silva)
46
Vitor Hugo Almeida Tavares
47
Lucas Marques (Thay: Leandrinho)
56
Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Mattheus)
56
Pedro Lucas (Thay: Joao Goulart)
56
Lucas (Thay: Joao Carlos Nogueira Amorim)
65
Rui Pedro da Silva e Sousa (Thay: Ronaldo Rodrigues Tavares)
65
Francis Cann (Thay: Rodrigo Pereira Martins Rodrigues)
65
Robinho (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz)
72
Rui Pedro da Silva e Sousa
74
(og) Goncalo Loureiro
76
Lucas
77
Edson Rodrigues Farias (Thay: Vitor Hugo Almeida Tavares)
90

Thống kê trận đấu Mafra vs Penafiel

số liệu thống kê
Mafra
Mafra
Penafiel
Penafiel
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 27
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
03/10 - 2021
H1: 0-0
26/02 - 2022
H1: 0-0
16/08 - 2022
H1: 0-0
05/02 - 2023
H1: 0-0
28/10 - 2023
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 1-1
15/04 - 2025
H1: 2-2

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Atlantic Cup
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Penafiel

Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/04 - 2025
H1: 2-2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela29151222257T T T T T
2VizelaVizela2914961751T T T T H
3AlvercaAlverca29121251548B H T H H
4ChavesChaves2913881047T T B B T
5Benfica BBenfica B291289544H B T H B
6TorreenseTorreense291289644T H B T H
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria2912710843H T T B B
8PenafielPenafiel2912710243T B B B B
9FeirenseFeirense291199242B T B B T
10Academico ViseuAcademico Viseu2910118541H T B T H
11MaritimoMaritimo2991010-737H H T H T
12Felgueiras 1932Felgueiras 19322981110-135H H B T H
13LeixoesLeixoes2971111-532B T B H H
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira298615-1230B B T B B
15PortimonensePortimonense298615-1330H B B B B
16FC Porto BFC Porto B2961112-1029H B T T H
17OliveirenseOliveirense296716-2625B B B T H
18MafraMafra295915-1824H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X