![]() Rodrigo Freitas (Thay: Bryan Passi) 7 | |
![]() Beni Junior 42 | |
![]() Sabino 42 | |
![]() Mario Junior (Thay: Gabriel Noga) 58 | |
![]() Raphael Rossi Branco 63 | |
![]() Yacouba Maiga 65 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Yacouba Maiga) 68 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Joao Silva) 68 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Kotaro Nagata) 68 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 68 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Beni Junior) 68 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Kotaro Nagata) 68 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 68 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Stanley Iheanacho) 80 | |
![]() Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (Thay: Daniel Candeias) 87 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Oliveirense
số liệu thống kê

Mafra

Oliveirense
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Oliveirense
Thay người | |||
7’ | Bryan Passi Rodrigo | 58’ | Gabriel Noga Mario Junior |
68’ | Beni Junior Pedro Pereira | 68’ | Joao Silva Tiago Veiga |
68’ | Miguel Maria Mariano Fale John Oluwatomiwa Kolawole | 68’ | Kotaro Nagata Schurrle |
68’ | Yacouba Maiga Bryan Giovanni Rochez Mejia | 87’ | Daniel Candeias Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva |
80’ | Stanley Iheanacho Lucas Gabriel |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Pereira | Rui Dabo | ||
Lucas Gabriel | Tiago Veiga | ||
Alamara Viriato Djabi | Mario Junior | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva | ||
Precatado | Paragua | ||
Francisco Lemos | Izumi Miyata | ||
Rodrigo | Tomoya Takahashi | ||
Valter Monteiro | Schurrle | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Simao Carvalho Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại