Ousmane Diao 12 | |
Rodri Matos 21 | |
Joao Paulo 30 | |
Goncalo Negrao (Thay: Diogo Casimiro) 46 | |
Balla Sangare (Thay: Anthony Charles Carter) 55 | |
Andreas Nibe 56 | |
Michel 59 | |
Lucas Gabriel (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 64 | |
Balla Sangare 66 | |
Ze Pedro (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 68 | |
Fabio Sturgeon (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 69 | |
Pedro Bravo (Thay: Chris Kouakou) 69 | |
Mesaque Dju (Thay: Pite) 74 | |
Andre Lopes (Thay: Beni Junior) 74 | |
Klebinho (Thay: Michel Barbosa de Lima) 86 | |
Julien Lomboto (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes) 86 | |
Felipe Alves 90+2' | |
Felipe Alves 90+6' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Oliveirense
số liệu thống kê
Mafra
Oliveirense
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Oliveirense
Thay người | |||
64’ | Miguel Maria Mariano Fale Lucas Gabriel | 46’ | Diogo Casimiro Goncalo Negrao |
69’ | Chris Kouakou Pedro Bravo | 55’ | Anthony Charles Carter Balla Sangare |
69’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Fabio Sturgeon | 68’ | Eduardo Ferreira Soares Ze Pedro |
74’ | Pite Mesaque Dju | 86’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Julien Lomboto |
74’ | Beni Junior Andre Lopes | 86’ | Michel Barbosa de Lima Klebinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Arthur Augusto da Silva | ||
Pedro Bravo | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Mesaque Dju | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Lucas Gabriel | Julien Lomboto | ||
Andre Lopes | Ze Pedro | ||
Fabio Sturgeon | Klebinho | ||
Pontus Texel | Goncalo Negrao | ||
Fabinho | Nuno Namora | ||
Mario Balburdia | Balla Sangare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại