![]() Bryan Rochez 64 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Valter Monteiro) 66 | |
![]() Joao Silva (Thay: Brandao) 70 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Mickael Pereira Moura) 70 | |
![]() Berna (Thay: Brandao) 70 | |
![]() Berna (Thay: Rosas) 70 | |
![]() Theo Fonseca (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 79 | |
![]() Eric Ayiah (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 79 | |
![]() Raphael Rossi Branco (Thay: Chris Kouakou) 83 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Bryan Giovanni Rochez Mejia) 83 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Andreas Hansen) 83 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Andreas Hansen) 90 | |
![]() Guilherme Ferreira 90+3' | |
![]() Guilherme Ferreira 90+3' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Mafra

Felgueiras 1932
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Felgueiras 1932
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Bryan Passi (4), Rodrigo (32), Pontus Texel (2), Goncalves (80), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Valter Monteiro (35), Etim (90), Bryan Giovanni Rochez Mejia (95)
Felgueiras 1932: Bruno Miguel Ferreira Pinto (24), Rosas (5), Edwin Banguera (29), Guilherme Oliveira (72), Mickael Pereira Moura (20), Vasco Da Silva Moreira (6), Ailson Junior Mendes Tavares (42), Landinho (8), Joao Pedro Palma Santos (90), Brandao (9), Leonardo Santos Teixeira (19)
Thay người | |||
66’ | Valter Monteiro Stanley Iheanacho | 70’ | Rosas Berna |
83’ | Bryan Giovanni Rochez Mejia Rodrigo Henriques Elias de Matos | 70’ | Mickael Pereira Moura Feliz Edgar Neto Vaz |
83’ | Chris Kouakou Raphael Rossi | 70’ | Brandao Joao Silva |
90’ | Andreas Hansen John Oluwatomiwa Kolawole | 79’ | Joao Pedro Palma Santos Eric Ayiah |
79’ | Vasco Da Silva Moreira Theo Fonseca |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Lemos | Cristiano Figueiredo | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Rui Rampa | ||
Lucas Gabriel | Berna | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Pedro Ribeiro | ||
Alamara Viriato Djabi | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Eric Ayiah | ||
Stanley Iheanacho | Theo Fonseca | ||
Raphael Rossi | Joao Silva | ||
Goncalo Barros | Rodrigo Valente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại