- Beni Junior1
- (Pen) Friday Etim20
- Jose Marques (Thay: Miguel Maria Mariano Fale)65
- John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Andreas Hansen)84
- Alhaji Kamara (Thay: Stanley Iheanacho)90
- Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Beni Junior)90
- Pedro Pereira (Thay: Yacouba Maiga)90
- Stivan Petkov (Thay: Nile John)69
- Henrique Jocu (Thay: Ruben Alves)69
- Amine Rehmi (Thay: Zidane Banjaqui)77
- Olamide Shodipo (Thay: Leandro Antunes)88
Thống kê trận đấu Mafra vs Feirense
số liệu thống kê
Mafra
Feirense
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Feirense
Thay người | |||
65’ | Miguel Maria Mariano Fale Precatado | 69’ | Nile John Stivan Petkov |
84’ | Andreas Hansen John Oluwatomiwa Kolawole | 69’ | Ruben Alves Henrique Jocu |
90’ | Yacouba Maiga Pedro Pereira | 77’ | Zidane Banjaqui Amine Rehmi |
90’ | Beni Junior Rodrigo Henriques Elias de Matos | 88’ | Leandro Antunes Olamide Shodipo |
90’ | Stanley Iheanacho Alhaji Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Nnamdi Ugboh | Pedro Mateus | ||
Bryan Passi | Stivan Petkov | ||
Pedro Pereira | Isah Ali | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Henrique Jocu | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Kevin Stiven Quejada Lasso | ||
Precatado | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Valter Monteiro | Amine Rehmi | ||
Alhaji Kamara | Tiago Ribeiro | ||
Goncalves | Olamide Shodipo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | H B T T H |
2 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
3 | Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 3 | 28 | H B B T H |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 16 | 4 | 8 | 4 | 3 | 20 | T B T H H |
11 | Maritimo | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T B B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Mafra | 16 | 3 | 6 | 7 | -7 | 15 | H B T B H |
15 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 16 | 2 | 3 | 11 | -18 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại